Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daizen Maeda 25 | |
![]() Jota (Kiến tạo: Arne Engels) 30 | |
![]() Callum McGregor (Kiến tạo: Arne Engels) 45 | |
![]() Pape Habib Gueye (Thay: Kevin Nisbet) 46 | |
![]() Shayden Morris (Thay: Jeppe Okkels) 46 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Jota) 59 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) 59 | |
![]() Adam Idah (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 59 | |
![]() Alfie Dorrington (Thay: Kristers Tobers) 62 | |
![]() Callum McGregor 65 | |
![]() Leighton Clarkson (Thay: Sivert Heltne Nilsen) 71 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Luke McCowan) 72 | |
![]() Jude Bonnar (Thay: Arne Engels) 80 | |
![]() Fletcher Boyd (Thay: Oday Dabbagh) 80 | |
![]() Liam Scales (Thay: Jeffrey Schlupp) 81 | |
![]() Shayden Morris (Kiến tạo: Pape Habib Gueye) 90 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Alistair Johnston) 90+2' |
Thống kê trận đấu Celtic vs Aberdeen


Diễn biến Celtic vs Aberdeen
Alistair Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!
Pape Habib Gueye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shayden Morris đã ghi bàn!
Jeffrey Schlupp rời sân và được thay thế bởi Liam Scales.
Oday Dabbagh rời sân và được thay thế bởi Fletcher Boyd.
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Jude Bonnar.
Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hyun-Jun Yang đã ghi bàn!
Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Leighton Clarkson.

Thẻ vàng cho Callum McGregor.
Kristers Tobers rời sân và được thay thế bởi Alfie Dorrington.
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Jota rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Pape Habib Gueye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Arne Engels đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Celtic vs Aberdeen
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Jeffrey Schlupp (15), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Daizen Maeda (38), Jota (7)
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Alexander Jensen (28), Kristers Tobers (24), Mats Knoester (5), Jack MacKenzie (3), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Oday Dabbagh (11), Jeppe Okkels (16), Kevin Nisbet (9)


Thay người | |||
59’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Adam Idah | 46’ | Kevin Nisbet Habib Gueye |
59’ | Jota Yang Hyun-jun | 46’ | Jeppe Okkels Shayden Morris |
59’ | Reo Hatate Luke McCowan | 62’ | Kristers Tobers Alfie Dorrington |
80’ | Arne Engels Jude Bonnar | 71’ | Sivert Heltne Nilsen Leighton Clarkson |
81’ | Jeffrey Schlupp Liam Scales | 80’ | Oday Dabbagh Fletcher Boyd |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Dimitar Mitov | ||
Liam Scales | Leighton Clarkson | ||
Adam Idah | Habib Gueye | ||
Yang Hyun-jun | Ante Palaversa | ||
Luke McCowan | Shayden Morris | ||
Johnny Kenny | Alfie Dorrington | ||
Tony Ralston | Fletcher Boyd | ||
Jude Bonnar | Peter Ambrose | ||
Dane Murray | Victor Enem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại