Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Celtic vs Aberdeen hôm nay 19-10-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 19/10

Kết thúc
2 : 2

Aberdeen

Aberdeen

Hiệp một: 2-0
T7, 21:00 19/10/2024
Vòng 8 - VĐQG Scotland
Celtic Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Reo Hatate (Kiến tạo: Kyogo Furuhashi)24
  • Kyogo Furuhashi27
  • Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate)64
  • James Forrest (Thay: Daizen Maeda)65
  • Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)72
  • Callum McGregor73
  • Luke McCowan (Thay: Arne Engels)77
  • Jack MacKenzie29
  • Leighton Clarkson38
  • Slobodan Rubezic46
  • Ester Sokler (Thay: Leighton Clarkson)46
  • Duk (Thay: Kevin Nisbet)46
  • Ester Sokler (Kiến tạo: Jamie McGrath)50
  • Duk55
  • Sivert Heltne Nilsen56
  • Graeme Shinnie (Kiến tạo: Jamie McGrath)60
  • Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)84
  • Jack Milne (Thay: Jack MacKenzie)90

Thống kê trận đấu Celtic vs Aberdeen

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Aberdeen
Aberdeen
67 Kiểm soát bóng 33
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Aberdeen

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Jamie McGrath (7), Kevin Nisbet (9)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
6
Auston Trusty
5
Liam Scales
11
Alex Valle
27
Arne Engels
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
9
Kevin Nisbet
7
Jamie McGrath
10
Leighton Clarkson
81
Topi Keskinen
6
Sivert Heltne Nilsen
4
Graeme Shinnie
3
Jack MacKenzie
21
Gavin Molloy
33
Slobodan Rubezic
2
Nicky Devlin
1
Dimitar Mitov
Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người
64’
Reo Hatate
Paulo Bernardo
46’
Kevin Nisbet
Duk
65’
Daizen Maeda
James Forrest
46’
Leighton Clarkson
Ester Sokler
72’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
84’
Sivert Heltne Nilsen
Ante Palaversa
77’
Arne Engels
Luke McCowan
90’
Jack MacKenzie
Jack Milne
Cầu thủ dự bị
Viljami Sinisalo
Ross Doohan
Luis Palma
Duk
Adam Idah
Vicente Besuijen
Yang Hyun-jun
Ante Palaversa
Luke McCowan
Ester Sokler
Paulo Bernardo
Shayden Morris
James Forrest
Jack Milne
Tony Ralston
Angus MacDonald
Stephen Welsh
Peter Ambrose

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
17/11 - 2012
16/03 - 2013
17/08 - 2013
23/11 - 2013
26/02 - 2014
13/09 - 2014
09/11 - 2014
28/02 - 2015
12/09 - 2015
31/10 - 2016
03/10 - 2021
H1: 0-1
28/11 - 2021
H1: 1-1
10/02 - 2022
H1: 0-2
31/07 - 2022
H1: 1-0
17/12 - 2022
H1: 0-0
18/02 - 2023
H1: 2-0
13/08 - 2023
H1: 1-2
12/11 - 2023
H1: 2-0
03/02 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Scotland
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
H1: 5-1
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 2-0
06/10 - 2024
H1: 1-1
28/09 - 2024
Scotland League Cup
21/09 - 2024
VĐQG Scotland
14/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X