Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Celtic vs Aberdeen hôm nay 18-02-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 18/2

Kết thúc
4 : 0

Aberdeen

Aberdeen

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 18/02/2023
Vòng 26 - VĐQG Scotland
Celtic Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Callum McGregor2
  • Reo Hatate (Kiến tạo: Greg Taylor)13
  • Sead Haksabanovic (Thay: Matthew O'Riley)63
  • Liel Abada (Thay: Jota)63
  • Tomoki Iwata (Thay: Daizen Maeda)63
  • Sead Haksabanovic (Thay: Jota)63
  • Tomoki Iwata (Thay: Matthew O'Riley)63
  • Liel Abada (Thay: Daizen Maeda)64
  • Kyogo Furuhashi (Thay: Hyun-Gyu Oh)71
  • Reo Hatate76
  • James Forrest (Thay: Reo Hatate)79
  • Liel Abada (Kiến tạo: Sead Haksabanovic)89
  • Hayden Coulson (Thay: Bojan Miovski)46
  • Ryan Duncan (Thay: Leighton Clarkson)63
  • Marley Watkins (Thay: Duk)82

Thống kê trận đấu Celtic vs Aberdeen

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Aberdeen
Aberdeen
78 Kiểm soát bóng 22
13 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Aberdeen

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Jota (17), Hyun-Gyu Oh (19), Daizen Maeda (38)

Aberdeen (3-5-2): Jay Gorter (19), Matthew Pollock (18), Angus MacDonald (27), Jack MacKenzie (3), Matthew Kennedy (33), Jonny Hayes (17), Ylber Ramadani (16), Leighton Clarkson (20), Graeme Shinnie (6), Bojan Miovski (9), Duk (11)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
4
Carl Starfelt
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
42
Callum McGregor
41 2
Reo Hatate
17
Jota
19
Hyun-Gyu Oh
38
Daizen Maeda
11
Duk
9
Bojan Miovski
6
Graeme Shinnie
20
Leighton Clarkson
16
Ylber Ramadani
17
Jonny Hayes
33
Matthew Kennedy
3
Jack MacKenzie
27
Angus MacDonald
18
Matthew Pollock
19
Jay Gorter
Aberdeen
Aberdeen
3-5-2
Thay người
63’
Matthew O'Riley
Tomoki Iwata
46’
Bojan Miovski
Hayden Coulson
63’
Jota
Sead Haksabanovic
63’
Leighton Clarkson
Ryan Duncan
64’
Daizen Maeda
Liel Abada
82’
Duk
Marley Watkins
71’
Hyun-Gyu Oh
Kyogo Furuhashi
79’
Reo Hatate
James Forrest
Cầu thủ dự bị
Tony Ralston
Dante Polvara
James Forrest
Joe Lewis
Alexander Ezequiel Bernabei
Dilan Markanday
Tomoki Iwata
Patrik Myslovic
Yuki Kobayashi
Marley Watkins
Liel Abada
Callum Roberts
Sead Haksabanovic
Jayden Richardson
Kyogo Furuhashi
Ryan Duncan
Scott Bain
Hayden Coulson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
17/11 - 2012
16/03 - 2013
17/08 - 2013
23/11 - 2013
26/02 - 2014
13/09 - 2014
09/11 - 2014
28/02 - 2015
12/09 - 2015
31/10 - 2016
03/10 - 2021
H1: 0-1
28/11 - 2021
H1: 1-1
10/02 - 2022
H1: 0-2
31/07 - 2022
H1: 1-0
17/12 - 2022
H1: 0-0
18/02 - 2023
H1: 2-0
13/08 - 2023
H1: 1-2
12/11 - 2023
H1: 2-0
03/02 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Scotland
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
H1: 5-1
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 2-0
06/10 - 2024
H1: 1-1
28/09 - 2024
Scotland League Cup
21/09 - 2024
VĐQG Scotland
14/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X