![]() Callum McGregor 2 | |
![]() Reo Hatate (Kiến tạo: Greg Taylor) 13 | |
![]() Hayden Coulson (Thay: Bojan Miovski) 46 | |
![]() Ryan Duncan (Thay: Leighton Clarkson) 63 | |
![]() Sead Haksabanovic (Thay: Matthew O'Riley) 63 | |
![]() Liel Abada (Thay: Jota) 63 | |
![]() Tomoki Iwata (Thay: Daizen Maeda) 63 | |
![]() Sead Haksabanovic (Thay: Jota) 63 | |
![]() Tomoki Iwata (Thay: Matthew O'Riley) 63 | |
![]() Liel Abada (Thay: Daizen Maeda) 64 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Hyun-Gyu Oh) 71 | |
![]() Reo Hatate 76 | |
![]() James Forrest (Thay: Reo Hatate) 79 | |
![]() Marley Watkins (Thay: Duk) 82 | |
![]() Liel Abada (Kiến tạo: Sead Haksabanovic) 89 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Aberdeen
số liệu thống kê

Celtic

Aberdeen
78 Kiểm soát bóng 22
13 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Aberdeen
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Jota (17), Hyun-Gyu Oh (19), Daizen Maeda (38)
Aberdeen (3-5-2): Jay Gorter (19), Matthew Pollock (18), Angus MacDonald (27), Jack MacKenzie (3), Matthew Kennedy (33), Jonny Hayes (17), Ylber Ramadani (16), Leighton Clarkson (20), Graeme Shinnie (6), Bojan Miovski (9), Duk (11)

Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
4
Carl Starfelt
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
42
Callum McGregor
41 2
Reo Hatate
17
Jota
19
Hyun-Gyu Oh
38
Daizen Maeda
11
Duk
9
Bojan Miovski
6
Graeme Shinnie
20
Leighton Clarkson
16
Ylber Ramadani
17
Jonny Hayes
33
Matthew Kennedy
3
Jack MacKenzie
27
Angus MacDonald
18
Matthew Pollock
19
Jay Gorter

Aberdeen
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Matthew O'Riley Tomoki Iwata | 46’ | Bojan Miovski Hayden Coulson |
63’ | Jota Sead Haksabanovic | 63’ | Leighton Clarkson Ryan Duncan |
64’ | Daizen Maeda Liel Abada | 82’ | Duk Marley Watkins |
71’ | Hyun-Gyu Oh Kyogo Furuhashi | ||
79’ | Reo Hatate James Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Ralston | Dante Polvara | ||
James Forrest | Joe Lewis | ||
Alexander Ezequiel Bernabei | Dilan Markanday | ||
Tomoki Iwata | Patrik Myslovic | ||
Yuki Kobayashi | Marley Watkins | ||
Liel Abada | Callum Roberts | ||
Sead Haksabanovic | Jayden Richardson | ||
Kyogo Furuhashi | Ryan Duncan | ||
Scott Bain | Hayden Coulson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại