- Stephen Welsh (Kiến tạo: Matthew O'Riley)3
- Georgios Giakoumakis (Thay: Kyogo Furuhashi)65
- David Turnbull (Thay: Reo Hatate)66
- Liel Abada (Thay: Daizen Maeda)66
- Jota (Kiến tạo: David Turnbull)75
- Greg Taylor81
- Anthony Ralston (Thay: Josip Juranovic)82
- Aaron Mooy (Thay: Matthew O'Riley)82
- Matthew Kennedy42
- Jayden Richardson58
- Callum Roberts (Thay: Matthew Kennedy)62
- Duk (Thay: Bojan Miovski)62
Thống kê trận đấu Celtic vs Aberdeen
số liệu thống kê
Celtic
Aberdeen
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Aberdeen
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Josip Juranovic (88), Cameron Carter-Vickers (20), Stephen Welsh (57), Greg Taylor (3), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Matt O'Riley (33), Jota (17), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Aberdeen (4-2-3-1): Kelle Roos (24), Jayden Richardson (25), Anthony Stewart (5), Ross McCrorie (2), Hayden Coulson (22), Ylber Ramadani (16), Dante Polvara (21), Matthew Kennedy (33), Vicente Besuijen (10), Jonny Hayes (17), Bojan Miovski (9)
Celtic
4-3-3
15
Joe Hart
88
Josip Juranovic
20
Cameron Carter-Vickers
57
Stephen Welsh
3
Greg Taylor
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
17
Jota
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
9
Bojan Miovski
17
Jonny Hayes
10
Vicente Besuijen
33
Matthew Kennedy
21
Dante Polvara
16
Ylber Ramadani
22
Hayden Coulson
2
Ross McCrorie
5
Anthony Stewart
25
Jayden Richardson
24
Kelle Roos
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Kyogo Furuhashi Giorgos Giakoumakis | 62’ | Matthew Kennedy Callum Roberts |
66’ | Reo Hatate David Turnbull | 62’ | Bojan Miovski Duk |
66’ | Daizen Maeda Liel Abada | ||
82’ | Josip Juranovic Tony Ralston | ||
82’ | Matthew O'Riley Aaron Mooy |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Ralston | Christian Ramirez | ||
James Forrest | Callum Roberts | ||
Alexander Ezequiel Bernabei | Jack Milne | ||
David Turnbull | Ryan Duncan | ||
Aaron Mooy | Connor McLennan | ||
Liel Abada | Marley Watkins | ||
Giorgos Giakoumakis | Duk | ||
Moritz Jenz | Joe Lewis | ||
Benjamin Siegrist | Liam Harvey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Giao hữu
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại