Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Romain Perraud
8
Antony
10
Diego Llorente (Kiến tạo: Marc Roca)
22
Ricardo Rodriguez (Thay: Romain Perraud)
46
Sergi Altimira (Thay: Marc Roca)
58
Vitor Roque (Thay: Cedric Bakambu)
58
Williot Swedberg (Thay: Iker Losada)
60
Fer Lopez (Thay: Alfon Gonzalez)
60
Isco
61
Fran Beltran (Kiến tạo: Hugo Alvarez)
63
Javi Rodriguez (Kiến tạo: Pablo Duran)
65
Antony
68
Marcos Alonso
72
Giovani Lo Celso (Thay: Antony)
72
Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Jesus Rodriguez)
72
Borja Iglesias (Thay: Pablo Duran)
82
Sergio Carreira (Thay: Oscar Mingueza)
82
Williot Swedberg (Kiến tạo: Sergio Carreira)
87
Jailson (Thay: Hugo Sotelo)
89
Borja Iglesias
90+4'
Vitor Roque
90+4'
Fran Beltran
90+4'
Diego Llorente
90+4'

Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Real Betis

số liệu thống kê
Celta Vigo
Celta Vigo
Real Betis
Real Betis
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celta Vigo vs Real Betis

Tất cả (319)
90+8'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, Celta Vigo đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 56%, Real Betis: 44%.

90+8'

Đường chuyền của Angel Ortiz từ Real Betis đã thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Borja Iglesias từ Celta Vigo chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+7'

Giovani Lo Celso thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+7'

Carlos Dominguez từ Celta Vigo chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+7'

Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Real Betis thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Vicente Guaita từ Celta Vigo cản phá một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Kiểm soát bóng: Celta Vigo: 56%, Real Betis: 44%.

90+5'

Borja Iglesias bị phạt vì đẩy Diego Llorente.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Diego Llorente vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Diego Llorente vì hành vi phi thể thao.

90+4'

Có tình huống vào bóng liều lĩnh ở đây. Borja Iglesias phạm lỗi thô bạo với Angel Ortiz.

90+4'

Pha vào bóng liều lĩnh. Borja Iglesias phạm lỗi thô bạo với Diego Llorente.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Fran Beltran vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Fran Beltran vì hành vi phi thể thao.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Vitor Roque vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Vitor Roque vì hành vi phi thể thao.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Borja Iglesias vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Borja Iglesias vì hành vi phi thể thao.

90+4'

Celta Vigo thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Diego Llorente giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Real Betis

Celta Vigo (3-4-2-1): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carlos Domínguez (24), Marcos Alonso (20), Óscar Mingueza (3), Fran Beltrán (8), Hugo Sotelo (4), Hugo Álvarez (23), Alfonso Gonzales (12), Iker Losada (14), Pablo Duran (18)

Real Betis (4-2-3-1): Adrian (13), Angel Ortiz (40), Diego Llorente (3), Natan (6), Romain Perraud (15), Johnny Cardoso (4), Marc Roca (21), Antony (7), Isco (22), Jesus Rodriguez Caraballo (36), Cedric Bakambu (11)

Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-2-1
13
Vicente Guaita
32
Javi Rodríguez
24
Carlos Domínguez
20
Marcos Alonso
3
Óscar Mingueza
8
Fran Beltrán
4
Hugo Sotelo
23
Hugo Álvarez
12
Alfonso Gonzales
14
Iker Losada
18
Pablo Duran
11
Cedric Bakambu
36
Jesus Rodriguez Caraballo
22
Isco
7
Antony
21
Marc Roca
4
Johnny Cardoso
15
Romain Perraud
6
Natan
3
Diego Llorente
40
Angel Ortiz
13
Adrian
Real Betis
Real Betis
4-2-3-1
Thay người
60’
Iker Losada
Williot Swedberg
46’
Romain Perraud
Ricardo Rodriguez
82’
Oscar Mingueza
Sergio Carreira
58’
Marc Roca
Sergi Altimira
82’
Pablo Duran
Borja Iglesias
58’
Cedric Bakambu
Vitor Roque
89’
Hugo Sotelo
Jailson
72’
Antony
Giovani Lo Celso
72’
Jesus Rodriguez
Abde Ezzalzouli
Cầu thủ dự bị
Iván Villar
Fran Vieites
Sergio Carreira
German Garcia
Mihailo Ristić
Marc Bartra
Yoel Lago
Ricardo Rodriguez
Martin Conde Gomez
Sergio Arribas
Jailson
Sergi Altimira
Williot Swedberg
Giovani Lo Celso
Damian Rodriguez
Mateo Flores
Fernando Lopez Gonzalez
Vitor Roque
Borja Iglesias
Ezequiel Ávila
Iago Aspas
Abde Ezzalzouli
Jones El-Abdellaoui
Cucho
Tình hình lực lượng

Carl Starfelt

Kỷ luật

Héctor Bellerín

Va chạm

Ilaix Moriba

Kỷ luật

Youssouf Sabaly

Chấn thương gân kheo

Franco Cervi

Chấn thương gân kheo

Nobel Mendy

Chấn thương đầu gối

Aitor Ruibal

Chấn thương mắt cá

Pablo Fornals

Va chạm

William Carvalho

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Claudio Giráldez

Manuel Pellegrini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
07/12 - 2015
17/04 - 2016
04/12 - 2016
23/04 - 2017
26/08 - 2017
30/01 - 2018
05/11 - 2018
10/03 - 2019
31/10 - 2019
04/07 - 2020
21/01 - 2021
22/05 - 2021
03/01 - 2022
20/03 - 2022
02/10 - 2022
05/02 - 2023
04/01 - 2024
13/04 - 2024
10/11 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
28/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 3-0
La Liga
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
08/02 - 2025
03/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
2Real MadridReal Madrid2717643157H H T B T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club27131042149T H T B H
5VillarrealVillarreal2612861244T T H T B
6Real BetisReal Betis271188241B T T T T
7MallorcaMallorca2710710-737H T H H H
8VallecanoVallecano27999036T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2710611-136T H T H T
10SevillaSevilla27999-436B T H H T
11SociedadSociedad2710413-534T B T B B
12GetafeGetafe278910133T T B B T
13GironaGirona279612-533B B B H H
14OsasunaOsasuna267127-533T H H B H
15EspanyolEspanyol267712-1228T B H T H
16ValenciaValencia276912-1527T H B H T
17LeganesLeganes276912-1627B H B T B
18AlavesAlaves276813-1026B H B H T
19Las PalmasLas Palmas276615-1524B B B H B
20ValladolidValladolid274419-4416B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X