Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả trên khán đài hạn chế do hạn chế về virus coronavirus.
![]() Hugo Mallo (Kiến tạo: Franco Cervi) 29 | |
![]() Javi Galan 31 | |
![]() Ruben Garcia 35 | |
![]() Ruben Garcia 37 | |
![]() Santi Mina (Kiến tạo: Iago Aspas) 38 | |
![]() Iker Benito 84 | |
![]() Nacho Vidal 90+2' |
Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Osasuna


Diễn biến Celta Vigo vs Osasuna
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Renato Tapia từ Celta Vigo vượt qua Jon Moncayola
Celta Vigo với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Bàn tay an toàn từ Matias Dituro khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Juan Cruz băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Một cầu thủ của Celta Vigo phạm lỗi.
Cầm bóng: Celta Vigo: 48%, Osasuna: 52%.
Bàn tay an toàn từ Matias Dituro khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Roberto Torres thực hiện một quả tạt ...
Augusto Solari giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Jon Moncayola băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Renato Tapia của Celta Vigo tiếp Ezequiel Avila

Thẻ vàng cho Nacho Vidal.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Nacho Vidal phạm lỗi thô bạo với Javi Galan
Iker Benito đến từ Osasuna chứng kiến đường chuyền của mình bị đối phương cản phá.
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Thiago Galhardo sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Sergio Herrera đã kiểm soát được nó
Bàn tay an toàn từ Matias Dituro khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Darko Brasanac của Osasuna có pha chạm bóng đầu tiên khá tệ và không thể tận dụng thành công.
Manuel Sanchez của Osasuna chuyền bóng cho đồng đội.
Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Osasuna
Celta Vigo (4-1-2-1-2): Hugo Mallo (2), Joseph Aidoo (15), Nestor Araujo (4), Javi Galan (17), Fran Beltran (8), Brais Mendez (23), Franco Cervi (11), Denis Suarez (6), Iago Aspas (10), Santi Mina (22)
Osasuna (4-3-3): Sergio Herrera (1), Nacho Vidal (2), Unai Dufur (31), Juan Cruz (3), Jose Angel (16), Jon Moncayola (7), Lucas Torro (24), Darko Brasanac (8), Enrique Barja (11), Ante Budimir (17), Ruben Garcia (14)


Thay người | |||
60’ | Denis Suarez Renato Tapia | 68’ | Lucas Torro Ezequiel Avila |
71’ | Brais Mendez Augusto Solari | 69’ | Ante Budimir Kike |
71’ | Santi Mina Thiago Galhardo | 78’ | Enrique Barja Iker Benito |
79’ | Fran Beltran Okay Yokuslu | 79’ | Jose Angel Roberto Torres |
79’ | Franco Cervi Nolito | 79’ | Ruben Garcia Manuel Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Augusto Solari | Oier | ||
Jeison Murillo | Juan Perez | ||
Jose Fontan | Dario Ramos | ||
Ruben Blanco | Ezequiel Avila | ||
Carlos Dominguez | Roberto Torres | ||
Renato Tapia | Kike | ||
Okay Yokuslu | Barbero | ||
Nolito | Inigo Perez | ||
Gabriel Veiga | Javi Martinez | ||
Thiago Galhardo | Iker Benito | ||
Kevin Vazquez | Manuel Sanchez | ||
Orbelin Pineda |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Celta Vigo vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celta Vigo
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -5 | 33 | B B B H H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -12 | 28 | T B H T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại