Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Gabriel Veiga (Kiến tạo: Fran Beltran)9
  • Gabriel Veiga30
  • Joergen Strand Larsen32
  • Javi Galan35
  • Renato Tapia (Thay: Augusto Solari)55
  • Goncalo Paciencia (Thay: Joergen Strand Larsen)55
  • Luca de la Torre (Thay: Gabriel Veiga)70
  • Oscar Mingueza (Thay: Hugo Mallo)70
  • Iago Aspas (Thay: Carles Perez)75
  • Oscar Mingueza90
  • Luiz Felipe18
  • Luiz Felipe20
  • German Pezzella (Thay: William Carvalho)22
  • German Pezzella32
  • Nabil Fekir (Thay: Borja Iglesias)46
  • Willian Jose (Thay: Luiz Henrique)46
  • Sergio Canales65
  • Aitor Ruibal (Thay: Martin Montoya)72
  • Joaquin (Thay: Rodri)72
  • Nabil Fekir84

Thống kê trận đấu Celta Vigo vs Betis

số liệu thống kê
Celta Vigo
Celta Vigo
Betis
Betis
46 Kiểm soát bóng 54
26 Phạm lỗi 3
24 Ném biên 27
3 Việt vị 1
15 Chuyền dài 12
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celta Vigo vs Betis

Tất cả (385)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 14344.

90+6'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Celta Vigo chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+6'

Fran Beltran từ Celta Vigo là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay

90+6'

Trò chơi được khởi động lại.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Tỷ lệ cầm bóng: Celta Vigo: 46%, Real Betis: 54%.

90+6'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+5'

Joseph Aidoo của Celta Vigo thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Celta Vigo: 46%, Real Betis: 54%.

90+5'

Unai Nunez của Celta Vigo thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+4'

Real Betis thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Alex Moreno cản phá thành công cú sút

90+4'

Goncalo Paciencia từ Celta Vigo tiến về phía khung thành nhưng anh đã bị chặn lại.

90+4'

Sergio Canales giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+4'

Một cầu thủ của Celta Vigo phạm lỗi.

90+4'

Goncalo Paciencia thắng một thử thách trên không trước Alex Moreno

90+4'

Oscar Rodriguez của Celta Vigo đã thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Celta Vigo với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.

90+4'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+3'

Oscar Mingueza thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Celta Vigo vs Betis

Celta Vigo (4-3-1-2): Agustin Marchesin (1), Hugo Mallo (2), Joseph Aidoo (15), Unai Nunez (4), Javi Galan (17), Augusto Solari (21), Fran Beltran (8), Oscar (5), Gabriel Veiga (28), Carles Perez (7), Jorgen Strand Larsen (18)

Betis (4-2-3-1): Rui Silva (13), Martin Montoya (2), Luiz Felipe (19), Edgar Gonzalez (3), Alex Moreno (15), Paul Akouokou (4), William Carvalho (14), Luiz Henrique (11), Sergio Canales (10), Rodri (28), Borja Iglesias (9)

Celta Vigo
Celta Vigo
4-3-1-2
1
Agustin Marchesin
2
Hugo Mallo
15
Joseph Aidoo
4
Unai Nunez
17
Javi Galan
21
Augusto Solari
8
Fran Beltran
5
Oscar
28
Gabriel Veiga
7
Carles Perez
18
Jorgen Strand Larsen
9
Borja Iglesias
28
Rodri
10
Sergio Canales
11
Luiz Henrique
14
William Carvalho
4
Paul Akouokou
15
Alex Moreno
3
Edgar Gonzalez
19
Luiz Felipe
2
Martin Montoya
13
Rui Silva
Betis
Betis
4-2-3-1
Thay người
55’
Joergen Strand Larsen
Goncalo Paciencia
22’
William Carvalho
German Pezzella
55’
Augusto Solari
Renato Tapia
46’
Borja Iglesias
Nabil Fekir
70’
Hugo Mallo
Oscar Mingueza
46’
Luiz Henrique
Willian Jose
70’
Gabriel Veiga
Luca de la Torre
72’
Martin Montoya
Aitor Ruibal
75’
Carles Perez
Iago Aspas
72’
Rodri
Joaquin
Cầu thủ dự bị
Pablo Duran
Claudio Bravo
Ivan Villar
Guido Rodriguez
Oscar Mingueza
Aitor Ruibal
Goncalo Paciencia
Nabil Fekir
Iago Aspas
Juan Miranda
Renato Tapia
Willian Jose
Williot Swedberg
Loren Moron
Kevin Vazquez
Andres Guardado
Luca de la Torre
Victor Ruiz
Carlos Dominguez
German Pezzella
Joaquin
Juan Cruz
Huấn luyện viên

Giraldez Claudio

Manuel Pellegrini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
25/01 - 2014
07/12 - 2015
17/04 - 2016
04/12 - 2016
23/04 - 2017
26/08 - 2017
30/01 - 2018
05/11 - 2018
10/03 - 2019
31/10 - 2019
04/07 - 2020
21/01 - 2021
22/05 - 2021
03/01 - 2022
20/03 - 2022
02/10 - 2022
05/02 - 2023
04/01 - 2024
13/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2024
La Liga
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
27/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Betis

La Liga
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
La Liga
04/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
01/11 - 2024
La Liga
28/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
La Liga
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa Conference League
03/10 - 2024
La Liga
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona1311022833T T T T B
2Real MadridReal Madrid128311427H T T B T
3AtleticoAtletico137511226H T B T T
4VillarrealVillarreal12732424T B H T T
5OsasunaOsasuna13634-321H B T T B
6Athletic ClubAthletic Club13553620B T H H H
7Real BetisReal Betis13553220B T T H H
8SociedadSociedad13535118H T B T T
9MallorcaMallorca13535018B T H B B
10GironaGirona13535-118T B B T T
11Celta VigoCelta Vigo13526-217T B B T H
12VallecanoVallecano12444016H T B T B
13SevillaSevilla13436-615T B T B B
14LeganesLeganes13355-314H B T B T
15AlavesAlaves13418-813B B B T B
16Las PalmasLas Palmas13337-612B T T B T
17GetafeGetafe13175-310H H H B B
18EspanyolEspanyol12318-1110B T B B B
19ValladolidValladolid13238-159B T B B H
20ValenciaValencia11146-97H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X