Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pedro Henrique (Kiến tạo: Matheus Bahia) 4 | |
![]() Enzo Hernan Diaz 31 | |
![]() Ryan Francisco (Kiến tạo: Ferreira) 44 | |
![]() Willian Machado 46 | |
![]() Cedric Soares (Thay: Ferreira) 46 | |
![]() Pedro Henrique 53 | |
![]() Andre (Thay: Ryan Francisco) 60 | |
![]() Matheus Araujo (Thay: Lucas Mugni) 61 | |
![]() Guilherme Luiz (Thay: Pedro Henrique) 61 | |
![]() Igor Vinicius 67 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Igor Vinicius) 74 | |
![]() Marcos Antonio (Thay: Alisson) 75 | |
![]() Marcos Antonio 76 | |
![]() Nicolas Vichiatto (Thay: Matheus Bahia) 80 | |
![]() Cedric Soares 84 | |
![]() Lele (Thay: Antonio Galeano) 85 | |
![]() Lourenco (Thay: Fernando Sobral) 86 | |
![]() Damian Bobadilla 88 | |
![]() Alan Franco (Thay: Luciano Neves) 90 |
Đội hình xuất phát Ceara vs Sao Paulo
Ceara (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Rafael Ramos (2), Marllon (3), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Igor Vinicius (2), Nahuel Ferraresi (32), Sabino (35), Enzo Diaz (13), Alisson (25), Damián Bobadilla (21), Lucas Ferreira (48), Luciano Neves (10), Ferreira (11), Ryan Francisco (49)


Thay người | |||
61’ | Lucas Mugni Matheus Araujo | 46’ | Ferreira Cédric Soares |
61’ | Pedro Henrique Guilherme Luiz | 60’ | Ryan Francisco Andre Silva |
80’ | Matheus Bahia Nicolas | 74’ | Igor Vinicius Rodriguinho |
85’ | Antonio Galeano Lele | 75’ | Alisson Marcos Antonio |
86’ | Fernando Sobral Lourenco | 90’ | Luciano Neves Alan Franco |
Cầu thủ dự bị | |||
Keiller | Jandrei | ||
Matheus Araujo | Mathias Leandro | ||
Romulo | Cédric Soares | ||
Alejandro Martinez | Rodriguinho | ||
Nicolas | Andre Silva | ||
Lucas Lima | Wendell | ||
Eder | Marcos Antonio | ||
Ramon | Ruan | ||
Marcos Victor | Alan Franco | ||
Guilherme Luiz | Patryck | ||
Lourenco | Felipe Negrucci | ||
Lele | Lucca Marques |
Diễn biến Ceara vs Sao Paulo
Luciano Neves rời sân và được thay thế bởi Alan Franco.

Thẻ vàng cho Damian Bobadilla.
Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Lourenco.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Lele.

Thẻ vàng cho Cedric Soares.
Matheus Bahia rời sân và được thay thế bởi Nicolas Vichiatto.

Thẻ vàng cho Marcos Antonio.
Alisson rời sân và được thay thế bởi Marcos Antonio.
Igor Vinicius rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.

Thẻ vàng cho Igor Vinicius.
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Guilherme Luiz.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Matheus Araujo.
Ryan Francisco rời sân và được thay thế bởi Andre.
Thẻ vàng cho Pedro Henrique.

Thẻ vàng cho Willian Machado.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Cedric Soares.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ferreira đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Francisco đã ghi bàn!
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại