![]() Aderlan 15 | |
![]() Romulo Otero 24 | |
![]() Sergio Ricardo Dos Santos Junior (Thay: Giuliano) 34 | |
![]() Rodrigo Ferreira (Thay: Aderlan) 47 | |
![]() Rodrigo Ferreira 62 | |
![]() Joao Pedro Chermont (Thay: Romulo Otero) 65 | |
![]() Kaique Rodrigues (Thay: De Lucca Patrick) 67 | |
![]() Willian (Thay: Julio Furch) 75 | |
![]() Hyan (Thay: Sandry) 76 | |
![]() Rai Ramos (Thay: Rafael Ramos) 85 | |
![]() Guilherme Castilho (Thay: Lucas Mugni) 85 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Matheus Bahia) 85 | |
![]() Caio Rafael (Thay: Aylon) 90 | |
![]() Jean Irmer (Thay: David Ricardo) 90 | |
![]() Alex Nascimento (Thay: Pedro Gabriel) 90 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Santos FC
số liệu thống kê

Ceara

Santos FC
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 24
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Santos FC
Ceara (4-2-3-1): Richard (1), Rafael Ramos (6), Matheus Piaui (42), David Ricardo (4), Matheus Bahia (79), Patrick (8), Lucas Mugni (10), Lourenco (97), Aylon (11), Erick Pulga (16), Saulo (73)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Aderlan (13), Jair Cunha (32), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Sandry (23), Diego Pituca (21), Giuliano (20), Romulo Otero (22), Pedro Gabriel (7), Julio Furch (9)

Ceara
4-2-3-1
1
Richard
6
Rafael Ramos
42
Matheus Piaui
4
David Ricardo
97
Lourenco
79
Matheus Bahia
8
Patrick
10
Lucas Mugni
11
Aylon
16
Erick Pulga
73
Saulo
9
Julio Furch
7
Pedro Gabriel
22
Romulo Otero
20
Giuliano
21
Diego Pituca
23
Sandry
31
Gonzalo Escobar
4
Gil
32
Jair Cunha
13
Aderlan
77
Gabriel Brazao

Santos FC
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | De Lucca Patrick Kaique Rodrigues | 34’ | Giuliano Sergio Ricardo Dos Santos Junior |
85’ | Rafael Ramos Rai Ramos | 47’ | Aderlan Rodrigo Ferreira |
85’ | Matheus Bahia Paulo Victor | 65’ | Romulo Otero Joao Pedro Chermont |
85’ | Lucas Mugni Guilherme Castilho | 75’ | Julio Furch Willian |
90’ | David Ricardo Jean Irmer | 76’ | Sandry Hyan |
90’ | Aylon Caio Rafael | 90’ | Pedro Gabriel Alex |
Cầu thủ dự bị | |||
Maycon Cleiton | Diogenes | ||
Bruno | Gustavo Sonego Jundi | ||
Rai Ramos | Alex | ||
Jean Irmer | Rodrigo Ferreira | ||
Joao Victor | Joao Pedro Chermont | ||
Paulo Victor | Souza | ||
Ramon | Hyan | ||
Kaique Rodrigues | Vinicius Balieiro | ||
Janderson | Sergio Ricardo Dos Santos Junior | ||
Caio Rafael | Willian | ||
Yago Lincoln Rocha Santos | Weslley Patati | ||
Guilherme Castilho | Mateus Xavier |
Nhận định Ceara vs Santos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ceara
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại