Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Guilherme Castilho (Kiến tạo: Nino Paraiba)6
  • Nino Paraiba10
  • Ze Roberto30
  • Richardson38
  • Richard39
  • Michel (Thay: Nino Paraiba)46
  • Fernando Sobral (Thay: Guilherme Castilho)70
  • Jhon Vasquez (Thay: Richardson)70
  • Bruno Pacheco76
  • Dentinho (Thay: Ze Roberto)80
  • Geovane (Thay: Richard)80
  • Eduardo Gabriel39
  • Nathan Santos (Thay: Madson)46
  • Luan (Thay: Gabriel Carabajal)46
  • Lucas Pires (Thay: Vinicius Zanocelo)46
  • Lucas Pires54
  • Marcos Leonardo57
  • Guilherme Camacho61
  • Bruno Felipe (Thay: Felipe Jonatan)77
  • Tailson (Thay: Lucas Braga)86

Thống kê trận đấu Ceara vs Santos FC

số liệu thống kê
Ceara
Ceara
Santos FC
Santos FC
36 Kiểm soát bóng 64
26 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ceara vs Santos FC

Ceara (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Nino Paraiba (2), Messias (3), Gabriel (15), Bruno Pacheco (6), Richardson (7), Vinicius Lima (45), Guilherme Castilho (40), Stiven Mendoza (10), Ze Roberto (22)

Santos FC (4-3-3): Joao Paulo (34), Madson (13), Maicon (33), Eduardo Gabriel (4), Felipe Jonatan (3), Vinicius Zanocelo (25), Guilherme Camacho (29), Horacio Gabriel Carabajal (5), Lucas Braga (30), Marcos Leonardo (9), Yeferson Soteldo (10)

Ceara
Ceara
4-2-3-1
1
Joao Ricardo
2
Nino Paraiba
3
Messias
15
Gabriel
6
Bruno Pacheco
7
Richardson
45
Vinicius Lima
40
Guilherme Castilho
10
Stiven Mendoza
22
Ze Roberto
10
Yeferson Soteldo
9
Marcos Leonardo
30
Lucas Braga
5
Horacio Gabriel Carabajal
29
Guilherme Camacho
25
Vinicius Zanocelo
3
Felipe Jonatan
4
Eduardo Gabriel
33
Maicon
13
Madson
34
Joao Paulo
Santos FC
Santos FC
4-3-3
Thay người
46’
Nino Paraiba
Michel
46’
Vinicius Zanocelo
Lucas Pires
70’
Guilherme Castilho
Fernando Sobral
46’
Gabriel Carabajal
Luan
70’
Richardson
Jhon Vasquez
46’
Madson
Nathan Santos
80’
Richard
Geovane
77’
Felipe Jonatan
Bruno Felipe
80’
Ze Roberto
Dentinho
86’
Lucas Braga
Tailson
Cầu thủ dự bị
Iury
Tailson
Richard
Rwan Seco
Fernando Sobral
Lucas Pires
Luiz Otavio
Bryan Angulo
Erick Serafim
Lucas Henrique Barbosa
Lucas Ribeiro
Jhojan Julio
Jhon Vasquez
Bruno Felipe
Geovane
Luan
Dentinho
Sandry Santos
Victor Luis
Luiz Felipe
Marcos Victor
Nathan Santos
Michel
Diogenes
John Victor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
06/06 - 2021
19/09 - 2021
H1: 0-0
22/05 - 2022
H1: 0-0
11/09 - 2022
H1: 2-0
Hạng 2 Brazil
06/07 - 2024
H1: 0-1
23/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ceara

Hạng 2 Brazil
13/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 1-0
23/10 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
08/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 0-0
23/09 - 2024
H1: 3-0
19/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Santos FC

Hạng 2 Brazil
12/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
23/10 - 2024
H1: 1-0
17/10 - 2024
13/10 - 2024
08/10 - 2024
H1: 2-1
29/09 - 2024
24/09 - 2024
20/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR3320852668T H T T H
2PalmeirasPalmeiras3319772764H T H B T
3FortalezaFortaleza3318961563B H H T T
4FlamengoFlamengo3317881459B T H T H
5InternacionalInternacional33161161859T T H T T
6Sao PauloSao Paulo33176101357B T H T T
7CruzeiroCruzeiro3313812347B H B B T
8BahiaBahia3313713146B H B B B
9Vasco da GamaVasco da Gama3312714-1343B T T B B
10Atletico MGAtletico MG32101210-442T H B B H
11CorinthiansCorinthians33101112-241H T T T T
12GremioGremio3311616-439B B T H B
13VitoriaVitoria3311517-1038H T T T B
14FluminenseFluminense3310716-837T T B H B
15CriciumaCriciuma3391014-937T H H B B
16JuventudeJuventude3391014-1237H B B B T
17RB BragantinoRB Bragantino3381213-636H B B H H
18Athletico ParanaenseAthletico Paranaense329716-734B B T B B
19CuiabaCuiaba3361116-1629H B B H H
20Atletico GOAtletico GO336819-2626B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X