![]() Erick Pulga 26 | |
![]() (Pen) Caio Dantas 44 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Matheus Bahia) 62 | |
![]() Lucas Rian Santos Oliveira (Thay: Lucas Mugni) 63 | |
![]() Jorge Recalde (Thay: Aylon) 67 | |
![]() Marlon Roberto (Thay: Airton) 72 | |
![]() Marlon Douglas (Thay: Luan Dias) 73 | |
![]() Lourenco 78 | |
![]() Jean Irmer (Thay: Lourenco) 85 | |
![]() Rai Ramos (Thay: Rafael Ramos) 85 | |
![]() Heitor (Thay: Pacheco) 86 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Gabriel Bispo) 90 | |
![]() Erick Pulga 90+2' |
Thống kê trận đấu Ceara vs Guarani
số liệu thống kê

Ceara

Guarani
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 8
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Guarani
Ceara (4-3-3): Richard (1), Rafael Ramos (6), Matheus Piaui (42), Matheus Bahia (79), David Ricardo (4), Patrick (8), Lucas Mugni (10), Lourenco (97), Aylon (11), Saulo (73), Erick Pulga (16)
Guarani (4-2-3-1): Vladimir (89), Douglas (23), Diogo Mateus (13), Jefferson (17), Pacheco (28), Gabriel Bispo (33), Matheus Bueno (18), Luan Dias (10), Airton (30), Joao Victor (19), Caio Dantas (99)

Ceara
4-3-3
1
Richard
6
Rafael Ramos
42
Matheus Piaui
79
Matheus Bahia
8
Patrick
4
David Ricardo
10
Lucas Mugni
97
Lourenco
11
Aylon
73
Saulo
16 2
Erick Pulga
99
Caio Dantas
19
Joao Victor
30
Airton
10
Luan Dias
18
Matheus Bueno
33
Gabriel Bispo
28
Pacheco
17
Jefferson
13
Diogo Mateus
23
Douglas
89
Vladimir

Guarani
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Matheus Bahia Paulo Victor | 72’ | Airton Marlon Roberto |
63’ | Lucas Mugni Lucas Rian Santos Oliveira | 73’ | Luan Dias Marlon Douglas |
67’ | Aylon Jorge Recalde | 86’ | Pacheco Heitor |
85’ | Rafael Ramos Rai Ramos | 90’ | Gabriel Bispo Daniel Dos Anjos |
85’ | Lourenco Jean Irmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno | Douglas Borges | ||
Rai Ramos | Rene | ||
Jean Irmer | Heitor | ||
Paulo Victor | Lucas Araujo | ||
Jorge Recalde | Anderson Leite | ||
Ramon | Marlon Douglas | ||
Kaique Rodrigues | Reinaldo | ||
Lucas Rian Santos Oliveira | Marlon Roberto | ||
Andrey | Daniel Dos Anjos | ||
Yago Lincoln Rocha Santos | |||
Matheus Maycon |
Nhận định Ceara vs Guarani
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ceara
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại