![]() Gutieri Tomelin 24 | |
![]() Minzun Quina 45+2' | |
![]() Luis Garro (Thay: Hugo Angeles) 46 | |
![]() Carlos Fernandez (Thay: Manuel Tejada) 56 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Lucas Cano) 61 | |
![]() Jose Adalberto Cuero Garcia (Thay: Paulo Goyoneche) 66 | |
![]() Koichi Aparicio (Thay: Angel Ojeda) 66 | |
![]() Javier Nunez (Thay: Jean Deza) 71 | |
![]() Luis Benites (Thay: Carlos Ross) 71 | |
![]() Ronal Huacca (Kiến tạo: Marcos Lliuya) 74 | |
![]() Flavio Alcedo 77 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Jesus Branco Geraldo Serrano Aguirre) 79 | |
![]() Cristian Ojeda 80 | |
![]() Maximo Rabines 83 | |
![]() Otavio Gut Oliveira 88 | |
![]() Tiago Cantoro 90+4' | |
![]() Koichi Aparicio (Kiến tạo: Carlos Fernandez) 90+6' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

CD UT Cajamarca

Sport Huancayo
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Sport Huancayo
Thay người | |||
56’ | Manuel Tejada Carlos Fernandez | 46’ | Hugo Angeles Luis Garro |
66’ | Paulo Goyoneche Jose Adalberto Cuero Garcia | 61’ | Lucas Cano Ronal Huacca |
66’ | Angel Ojeda Koichi Aparicio | 71’ | Carlos Ross Luis Benites |
79’ | Jesus Branco Geraldo Serrano Aguirre Tiago Cantoro | 71’ | Jean Deza Javier Nunez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Medina | Juan Barreda | ||
Jefferson Portales | Luis Benites | ||
Jose Adalberto Cuero Garcia | Luis Garro | ||
Neil Marcos | Ronal Huacca | ||
Tiago Cantoro | Javier Nunez | ||
Richard Guevara | Joel Pinto | ||
Carlos Fernandez | Alfredo Rojas | ||
Koichi Aparicio | Ricardo Salcedo | ||
Pedro Paulo Requena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại