![]() Alfredo Junior Rojas Pajuelo 41 | |
![]() Gaspar Gentile 45+1' | |
![]() Angel Arturo Perez Madrid (Thay: Marco Lenhyn Huaman Asis) 46 | |
![]() Facundo Peraza Fontana 47 | |
![]() Carlos Esteban Ross Cotal (Kiến tạo: Daniel Fabio Morales Quispe) 56 | |
![]() Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen (Kiến tạo: Gaspar Gentile) 60 | |
![]() Carlos Stefano Diez Lino (Thay: Luis Enrique Trujillo Ortiz) 63 | |
![]() Charles Junior Monsalvo Peralta (Thay: Ronal Omar Huaccha Jurado) 65 | |
![]() Luis Enrique Benites Vargas (Thay: Jimmy Maguin Perez Rodriguez) 65 | |
![]() Hugo Alexis Ademir Angeles Chavez (Kiến tạo: Marcos Alexander Lliuya Campos) 67 | |
![]() Jose Anthony Rosell (Thay: Daniel Fabio Morales Quispe) 74 | |
![]() Jhon Lorens Marchan Cordero (Thay: Facundo Peraza Fontana) 74 | |
![]() Luis Enrique Benites Vargas (Kiến tạo: Jimmy Valoyes Cordoba) 77 | |
![]() (og) Angel Arturo Perez Madrid 80 | |
![]() Jhon Lorens Marchan Cordero 82 | |
![]() Ignacio Rey Helou (Thay: Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen) 83 | |
![]() Luis Gabriel Garcia Uribe (Thay: Cristian Adrian Mejia Quintanilla) 83 | |
![]() Victor Julio Rodolfo Balta Mori 84 | |
![]() Victor Manuel Perlaza Caicedo (Thay: Marcos Alexander Lliuya Campos) 84 | |
![]() Victor Manuel Perlaza Caicedo (Kiến tạo: Carlos Esteban Ross Cotal) 87 | |
![]() Jimmy Valoyes Cordoba 90+1' | |
![]() Ignacio Rey Helou 90+2' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

CD UT Cajamarca

Sport Huancayo
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại