![]() Horacio De Dios Orzan 35 | |
![]() Cristian Adrian Mejia Quintanilla 44 | |
![]() Alexis Arias Tuesta (Thay: Martin Perez Guedes) 46 | |
![]() Carlos Stefano Diez Lino (Thay: Cristian Adrian Mejia Quintanilla) 46 | |
![]() Luis Enrique Trujillo Ortiz 47 | |
![]() Paolo Alessandro Reyna Lea 54 | |
![]() Kevin Martin Quevedo Mathey (Thay: Jean Pierre Archimbaud) 58 | |
![]() Luis Enrique Iberico Robalino (Thay: Bernardo Nicolas Cuesta) 58 | |
![]() Elias Alejandro Ramos Castillo (Thay: Paolo Alessandro Reyna Lea) 58 | |
![]() Facundo Peraza Fontana (Kiến tạo: Adrian Junior Gutierrez Toledo) 67 | |
![]() Christian James Vasquez Perez 67 | |
![]() Luis Enrique Iberico Robalino 73 | |
![]() Alec Hugo Deneumostier Ortmann (Thay: Matias Fernando Lazo Zapata) 74 | |
![]() Jhon Lorens Marchan Cordero (Thay: Werner Luis Schuler Gamarra) 76 | |
![]() Jose David Soto Peceros (Thay: Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen) 76 | |
![]() Luis Gabriel Garcia Uribe (Thay: Luis Enrique Trujillo Ortiz) 81 | |
![]() Santiago Pallares Palomeque (Thay: Facundo Peraza Fontana) 81 | |
![]() Luis Gabriel Garcia Uribe (Kiến tạo: Jose David Soto Peceros) 85 | |
![]() Donald Diego Millan Rodriguez 85 | |
![]() Leonel Ezequiel Galeano 88 | |
![]() Kenji Giovanni Cabrera Nakamura 90+4' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs FBC Melgar
số liệu thống kê

CD UT Cajamarca

FBC Melgar
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 19
27 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại