![]() Freddy Oncoy (Kiến tạo: Hector Zeta) 8 | |
![]() (VAR check) 24 | |
![]() Joao Ortiz (Thay: Luis Trujillo) 33 | |
![]() Brandon Palacios (Kiến tạo: Edson Aubert) 44 | |
![]() Joel Sanchez (Thay: Erick Canales) 46 | |
![]() Adrian Gutierrez (Kiến tạo: Joel Sanchez) 51 | |
![]() Hoover Crespo (Thay: Orlando Nunez) 60 | |
![]() Jefferson Caceres (Thay: Leonardo Mifflin) 67 | |
![]() Jean Pierre Fuentes (Thay: Juan Cruz Randazzo) 76 | |
![]() Minzun Quina (Thay: Freddy Oncoy) 82 | |
![]() Facundo Peraza (Kiến tạo: Joao Ortiz) 84 | |
![]() Gaspar Gentile 88 | |
![]() Gaspar Gentile 89 | |
![]() Cristian Mejia (Thay: Erinson Ramirez) 91 | |
![]() Gaspar Gentile 91+1' | |
![]() Brandon Palacios 94+4' | |
![]() Brandon Palacios 95+5' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Binacional
số liệu thống kê

CD UT Cajamarca

Binacional
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Binacional
Thay người | |||
33’ | Luis Trujillo Joao Luis Ortiz Perez | 60’ | Orlando Nunez Hoover Crespo Gomez |
46’ | Erick Canales Joel Melchor Sanchez Alegria | 67’ | Leonardo Mifflin Jefferson Justo Caceres Chavez |
76’ | Juan Cruz Randazzo Jean Pierre Fuentes Siguas | 82’ | Freddy Oncoy Minzun Nelinho Quina Asin |
Cầu thủ dự bị | |||
Yves Roach | Manuel Chumpitaz | ||
Joao Luis Ortiz Perez | Jack Harrinson Cirilo | ||
Eduardo Valentin Rabanal Jaramillo | Julio Cesar Vizcarra Jimenez | ||
John Anderson Fajardo Pinchi | Jefferson Justo Caceres Chavez | ||
Jean Pierre Fuentes Siguas | Minzun Nelinho Quina Asin | ||
Jonathan Benito Medina Angulo | Hoover Crespo Gomez | ||
Cristian Adrian Mejia Quintanilla | Angel David Azurin Condori | ||
Gianmarco Gambetta Sponza | |||
Joel Melchor Sanchez Alegria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Binacional
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại