![]() Paolo Guerrero (Thay: Hernan Barcos) 36 | |
![]() (Pen) Paolo Guerrero 60 | |
![]() Carlos Fernandez (Thay: Jose Adalberto Cuero Garcia) 64 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Joel Sanchez) 65 | |
![]() Neil Marcos (Thay: Angel Romero) 72 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Christian Neira Herrera) 75 | |
![]() Kevin Ruiz (Thay: Cristian Ojeda) 81 | |
![]() Mario Otazu (Thay: Jesus Branco Geraldo Serrano Aguirre) 81 | |
![]() Pablo Sabbag (Thay: Matias Succar) 90 | |
![]() Aldair Fuentes (Thay: Catriel Cabellos) 90 |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Alianza Lima
số liệu thống kê

CD UT Cajamarca

Alianza Lima
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Alianza Lima
Thay người | |||
64’ | Jose Adalberto Cuero Garcia Carlos Fernandez | 36’ | Hernan Barcos Paolo Guerrero |
65’ | Joel Sanchez Jimmy Perez | 75’ | Christian Neira Herrera Gonzalo Aguirre |
72’ | Angel Romero Neil Marcos | 90’ | Matias Succar Pablo Sabbag |
81’ | Jesus Branco Geraldo Serrano Aguirre Mario Otazu | 90’ | Catriel Cabellos Aldair Fuentes |
81’ | Cristian Ojeda Kevin Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Medina | Kevin Quevedo | ||
Jefferson Portales | Pablo Sabbag | ||
Manuel Tejada | Paolo Guerrero | ||
Neil Marcos | Franco Saravia | ||
Mario Otazu | Aldair Fuentes | ||
Jimmy Perez | Axel Moyano | ||
Carlos Fernandez | Gonzalo Aguirre | ||
Kevin Ruiz | Ricardo Lagos | ||
Pedro Paulo Requena | Jhamir D'Arrigo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại