![]() Diego Flores 10 | |
![]() (Pen) Elias Gumero 23 | |
![]() Javier Ferman 84 | |
![]() Javier Ferman 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Luis Angel Firpo
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây Municipal Limeno
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 18 | 37 | B H T H T | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 16 | 37 | H T T T H | |
3 | 18 | 9 | 8 | 1 | 11 | 35 | H T T H H | |
4 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 14 | 33 | T T H B B |
5 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | T T T H H | |
6 | 18 | 5 | 8 | 5 | -7 | 23 | H H B B T | |
7 | 18 | 5 | 6 | 7 | -5 | 21 | H B B H H | |
8 | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | H T B B T | |
9 | 18 | 4 | 4 | 10 | -8 | 16 | H B T B T | |
10 | 19 | 4 | 2 | 13 | -12 | 14 | H B T H B | |
11 | 18 | 1 | 5 | 12 | -24 | 8 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại