![]() Elias Gumero 44 | |
![]() Jorge Lara 49 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Luis Angel Firpo
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Cacahuatique U20
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | T H T T H | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 | T H H B T | |
4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B H T T B | |
5 | 10 | 3 | 6 | 1 | 1 | 15 | T H B T H | |
6 | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | H T T B T | |
7 | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | H T B B T | |
8 | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | H B H B B | |
9 | 10 | 3 | 0 | 7 | -3 | 9 | B T B T T | |
10 | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H H H B B | |
11 | 10 | 0 | 3 | 7 | -16 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại