![]() Henry Junior Plazas Mendoza 8 | |
![]() Diego Sanchez 17 | |
![]() Adrian Valencia (Thay: Kevin Andrey Londono) 70 | |
![]() Enrique Serje (Thay: Juan David Rodriguez) 71 | |
![]() Damir Ceter (Thay: Darwin Zamir Andrade Marmolejo) 71 | |
![]() Daniel Padilla (Thay: Lucas Correa) 71 | |
![]() Cristian Gaitan 75 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Cristian Gaitan) 78 | |
![]() Juan Roa (Kiến tạo: Yoiver Gonzalez) 83 | |
![]() Jacobo Pimentel Betancourt (Thay: John Sanchez) 83 | |
![]() Jacobo Pimentel Betancourt (Thay: John Sanchez) 85 | |
![]() Didier Pino (Thay: Pablo Rojas) 90 |
Thống kê trận đấu CD Jaguares vs Chico FC
số liệu thống kê

CD Jaguares

Chico FC
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD Jaguares vs Chico FC
Thay người | |||
71’ | Lucas Correa Daniel Padilla | 70’ | Kevin Andrey Londono Adrian Valencia |
71’ | Juan David Rodriguez Enrique Serje | 78’ | Cristian Gaitan Andres Aedo |
71’ | Darwin Zamir Andrade Marmolejo Damir Ceter | 85’ | John Sanchez Jacobo Pimentel Betancourt |
90’ | Pablo Rojas Didier Pino |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Figueroa | Abdid Munoz | ||
Santiago Guzman Martinez | Andres Aedo | ||
Daniel Padilla | Jacobo Pimentel Betancourt | ||
Didier Pino | Adrian Valencia | ||
Enrique Serje | Sebastian Jose Colon Guerra | ||
Diego Contreras | Rogerio Caicedo | ||
Damir Ceter | Yeiler Mosquera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H B T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -12 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại