Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả CD Eldense vs Real Oviedo hôm nay 21-09-2024
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 7, 21/9
Kết thúc



![]() Ilyas Chaira 6 | |
![]() Fran Gamez 32 | |
![]() Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Kwasi Sibo) 40 | |
![]() Dario Dumic (Kiến tạo: Marc Mateu) 44 | |
![]() Alan Godoy (Thay: Juanto Ortuno) 62 | |
![]() Youness Lachhab (Thay: Victor Camarasa) 62 | |
![]() Santi Cazorla (Thay: Jaime Seoane) 62 | |
![]() Sebas Moyano (Thay: Ilyas Chaira) 62 | |
![]() Santiago Colombatto 72 | |
![]() Cris Montes (Thay: Ivan Chapela) 78 | |
![]() Alvaro Lemos 79 | |
![]() Ivan Martos (Thay: Fran Gamez) 79 | |
![]() Youness Lachhab 80 | |
![]() Carlos Dotor (Thay: Kwasi Sibo) 81 | |
![]() Masca (Thay: Haissem Hassan) 81 | |
![]() Lucas Ahijado (Thay: Alvaro Lemos) 84 | |
![]() Simo Bouzaidi (Thay: Nacho Quintana) 88 | |
![]() Alan Godoy 90+2' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
ANH TA RỒI! - Alan Godoy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
ANH TA RỒI! - Alan Godoy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Simo Bouzaidi.
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Simo Bouzaidi.
Alvaro Lemos rời sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi Masca.
Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Thẻ vàng cho Youness Lachhab.
Thẻ vàng cho Alvaro Lemos.
Thẻ vàng cho Alvaro Lemos.
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Ivan Martos.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Thẻ vàng cho Santiago Colombatto.
Thẻ vàng cho Santiago Colombatto.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Victor Camarasa rời sân và được thay thế bởi Youness Lachhab.
Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alan Godoy.
Hiệp 2 đang diễn ra.
CD Eldense (4-4-2): Juan Mackay Abad (13), Fran Gamez (15), Dario Dumic (4), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Victor Camarasa (6), Alex Bernal (21), Ivan Chapela (20), Nacho Quintana (9), Juan Tomas Ortuno Martinez (11)
Real Oviedo (4-2-3-1): Aarón Escandell (13), Álvaro Lemos (2), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Santiago Colombatto (11), Kwasi Sibo (6), Haissem Hassan (23), Jaime Seoane (20), Ilyas Chaira (16), Alemao (9)
Thay người | |||
62’ | Victor Camarasa Youness Lachhab | 62’ | Jaime Seoane Santi Cazorla |
62’ | Juanto Ortuno Alan Godoy | 62’ | Ilyas Chaira Sebas Moyano |
78’ | Ivan Chapela Cris Montes | 81’ | Haissem Hassan Masca |
79’ | Fran Gamez Ivan Martos | 81’ | Kwasi Sibo Carlos Dotor |
88’ | Nacho Quintana Simo Bouzaidi | 84’ | Alvaro Lemos Lucas Ahijado |
Cầu thủ dự bị | |||
Youness Lachhab | Santi Cazorla | ||
Simo Bouzaidi | Alberto del Moral | ||
Ivan Martos | Masca | ||
Daniel Martin | David Costas | ||
Unai Ropero | Sebas Moyano | ||
Sixtus Ogbuehi | Lucas Ahijado | ||
Alan Godoy | Daniel Paraschiv | ||
Joel Jorquera Romero | Carlos Pomares | ||
Chico Geraldes | Carlos Dotor | ||
Cris Montes | Alex Cardero | ||
Ricardo Grigore | Quentin Braat | ||
Ignacio Monsalve Vicente |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |