Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Raul Lizoain 18 | |
![]() (Pen) Juanto Ortuno 20 | |
![]() David Timor Copovi 30 | |
![]() Nacho Quintana 46 | |
![]() Nacho Quintana (Thay: Victor Camarasa) 46 | |
![]() Juanto Ortuno (Kiến tạo: Sergio Ortuno) 52 | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Riki Rodriguez) 64 | |
![]() Antonio Pacheco (Thay: Rai Marchan) 64 | |
![]() Juanma Garcia (Thay: Higinio Marin) 64 | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Alvaro Rodriguez) 64 | |
![]() Youness Lachhab (Thay: David Timor Copovi) 70 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Juanto Ortuno) 70 | |
![]() Nabili Touaizi 82 | |
![]() Marcos Moreno 82 | |
![]() Nabili Touaizi (Thay: Jon Morcillo) 82 | |
![]() Marcos Moreno (Thay: Riki Rodriguez) 82 | |
![]() Unai Ropero (Thay: Ivan Chapela) 83 | |
![]() Nacho Monsalve 90+3' |
Thống kê trận đấu CD Eldense vs Albacete


Diễn biến CD Eldense vs Albacete

Thẻ vàng cho Nacho Monsalve.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Unai Ropero.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Marcos Moreno.

Raul Lizoain của Albacete đã bị phạt thẻ vàng ở Alicante.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Đá phạt cho Albacete ở phần sân nhà.
Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Joel Jorquera.
Liệu Albacete có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Eldense không?
David Timor Copovi rời sân và được thay thế bởi Youness Lachhab.
Liệu Albacete có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Eldense không?
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi [player2].
Bóng ra khỏi sân và Albacete được hưởng quả phát bóng lên.
Rai Marchan rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Rai Marchan rời sân và được thay thế bởi [player2].
Oliver De La Fuente Ramos ra hiệu cho Eldense đá phạt trực tiếp.
Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sergio Ortuno là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát CD Eldense vs Albacete
CD Eldense (4-3-3): Juan Mackay Abad (13), Fran Gamez (15), Inigo Sebastian (5), Ignacio Monsalve Vicente (14), Marc Mateu (23), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Victor Camarasa (6), Víctor Garcia Raja (17), Juan Tomas Ortuno Martinez (11), Ivan Chapela (20)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Lalo Aguilar (27), Alvaro Rodriguez (2), Agustin Medina (4), Riki (8), Rai Marchan (6), Jon Morcillo (22), Higinio Marin (9), Alberto Quiles Piosa (21)


Thay người | |||
46’ | Victor Camarasa Nacho Quintana | 64’ | Higinio Marin Juanma Garcia |
70’ | Juanto Ortuno Joel Jorquera Romero | 64’ | Rai Marchan Pacheco Ruiz |
70’ | David Timor Copovi Youness Lachhab | 64’ | Alvaro Rodriguez Juan Maria Alcedo Serrano |
83’ | Ivan Chapela Unai Ropero | 82’ | Riki Rodriguez Marcos Moreno |
82’ | Jon Morcillo Nabil Touaizi |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Martin | Marcos Moreno | ||
Chico Geraldes | Juanma Garcia | ||
Joel Jorquera Romero | Pacheco Ruiz | ||
Cris Montes | Alex Willy | ||
Sixtus Ogbuehi | Nabil Touaizi | ||
Unai Ropero | Javier Villar del Fraile | ||
Nacho Quintana | Juan Antonio Ros | ||
Ricardo Grigore | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Youness Lachhab | Cristian Rivero | ||
Ivan Martos | |||
Alex Bernal |
Nhận định CD Eldense vs Albacete
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Eldense
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại