![]() (Pen) Diego Galdamez 21 | |
![]() Alexander Marquez 57 | |
![]() (Pen) German Aguila 74 | |
![]() Kevin Calderon 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Dragon
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Cacahuatique U20
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 3 | 3 | 16 | 36 | T H T T T | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 16 | 34 | B B H T H | |
3 | 17 | 9 | 7 | 1 | 11 | 34 | H H T T H | |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 15 | 33 | T T T H B |
5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | H T T T H | |
6 | 17 | 5 | 5 | 7 | -5 | 20 | T H B B H | |
7 | 17 | 4 | 8 | 5 | -8 | 20 | T H H B B | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | H H T B B | |
9 | 18 | 4 | 4 | 10 | -8 | 16 | H B T B T | |
10 | 18 | 4 | 2 | 12 | -11 | 14 | B H B T H | |
11 | 17 | 1 | 5 | 11 | -22 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại