Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jetro Willems (Thay: Douglas Aurelio)46
- Albert Lottin (Thay: Daniel Villahermosa)46
- Jetro Willems (Thay: Douglas Aurelio)63
- Iker Punzano (Thay: Brian Kibambe Cipenga)68
- Ousmane Camara (Thay: Daijiro Chirino)69
- Mourad Daoudi (Kiến tạo: Nicolas Fernandez)28
- Alvaro Nunez (Thay: Pedro Bigas)46
- Josan (Thay: Carlos Clerc)60
- Agustin Alvarez (Thay: Mourad El Ghezouani)60
- John Nwankwo Donald (Thay: Gerard Hernandez)72
- Mario Gaspar (Thay: Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau)86
Thống kê trận đấu Castellon vs Elche
Diễn biến Castellon vs Elche
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Nicolas Fernandez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mourad Daoudi đã trúng đích!
Ném biên cho Elche ở phần sân nhà.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu Castellon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Elche được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên dành cho Elche trên Estadio City Castalia.
Manuel Jesus Orellana Cid trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Quả phát bóng lên cho Castellon tại Estadio City Castalia.
Ném biên cho Elche bên phần sân Castellon.
Ném biên cho Elche.
Bóng an toàn khi Elche được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu Elche được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Castellon thực hiện quả ném biên bên phần sân của Elche.
Ném biên cho Castellon ở phần sân nhà.
Manuel Jesus Orellana Cid ra hiệu hưởng quả đá phạt cho Castellon ngay bên ngoài vòng cấm của Elche.
Liệu Castellon có thể tận dụng được cú đá phạt nguy hiểm này không?
Manuel Jesus Orellana Cid trao cho Castellon một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Castellon vs Elche
Castellon (3-4-2-1): Gonzalo Cretazz (1), Daijiro Chirino (22), Alberto Jimenez (5), Salva Ruiz (17), Gonzalo Pastor (51), Israel Suero (4), Daniel Villahermosa (19), Thomas Van Den Belt (6), Douglas (11), Brian Kibambe Cipenga (16), Pere Marco Suner (46)
Elche (3-4-2-1): Miguel San Roman (1), David Affengruber (22), Bambo Diaby (4), Pedro Bigas (6), Carlos Clerc (23), Jose Salinas (12), Aleix Febas (14), Gerard Hernandez (31), Nicolás Fernández Mercau (10), Yago Santiago (24), Mourad El Ghezouani (19)
Thay người | |||
46’ | Daniel Villahermosa Albert Lottin | 46’ | Pedro Bigas Alvaro Nunez |
63’ | Douglas Aurelio Jetro Willems | 60’ | Carlos Clerc Josan |
68’ | Brian Kibambe Cipenga Iker Punzano | 60’ | Mourad El Ghezouani Agustín Álvarez |
69’ | Daijiro Chirino Ousmane Camara | 72’ | Gerard Hernandez John Nwankwo Donald |
86’ | Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau Mario Gaspar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jozhua Vertrouwd | Mario Gaspar | ||
Santi Boriko | John Nwankwo Donald | ||
Amir Abedzadeh | Rafa Núñez | ||
Sergi Torner | Rodrigo Mendoza | ||
Sergio Duenas | Nicolas Federico Castro | ||
Jetro Willems | Sory Kaba | ||
Albert Lottin | Josan | ||
Mats Seuntjens | Alex Martin | ||
Josep Calavera | Alvaro Nunez | ||
Ousmane Camara | Elbasan Rashani | ||
Iker Punzano | Agustín Álvarez | ||
Jose Albert | Matias Dituro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Castellon
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 21 | 12 | 4 | 5 | 6 | 40 | H B B B B |
2 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T T H T T |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 6 | 35 | T T T B H |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
7 | Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T T B H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | H B B T H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 5 | 11 | -9 | 20 | B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại