![]() Cristian Ioan Ponde 18 | |
![]() Afonso Taira 21 | |
![]() Zach Muscat (Kiến tạo: Angelo Pelegrinelli Neto) 23 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues 53 | |
![]() Joao Pedro Ferreira Silva 61 | |
![]() Vito (Thay: Zidane Banjaqui) 63 | |
![]() Nuno Miguel Oliveira Borges (Thay: Afonso Taira) 64 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Cristian Ioan Ponde) 65 | |
![]() Vasco Rafael Fortes Lopes (Thay: Elves Umar Balde) 65 | |
![]() Mihlali Samson Mabhuti Mayambela 71 | |
![]() Carlos Miguel Pereira Fernandes (Thay: Angelo Pelegrinelli Neto) 72 | |
![]() Leandro Sanca (Thay: Joao Pedro Ferreira Silva) 73 | |
![]() Micael Cabrita Silva (Thay: Jonatan Lucca) 74 | |
![]() John Christian Kelechi (Thay: Zach Muscat) 78 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Madi Queta) 80 | |
![]() Henrique Gelain (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 80 | |
![]() Vito 82 | |
![]() Abner Felipe Souza de Almeida 90+2' |
Thống kê trận đấu Casa Pia vs Farense
số liệu thống kê

Casa Pia

Farense
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Casa Pia vs Farense
Thay người | |||
63’ | Zidane Banjaqui Vito | 65’ | Elves Umar Balde Vasco Rafael Fortes Lopes |
64’ | Afonso Taira Nuno Miguel Oliveira Borges | 65’ | Cristian Ioan Ponde Pedro Henrique |
72’ | Angelo Pelegrinelli Neto Carlos Miguel Pereira Fernandes | 74’ | Jonatan Lucca Micael Cabrita Silva |
73’ | Joao Pedro Ferreira Silva Leandro Sanca | 80’ | Madi Queta Harramiz Quieta Ferreira Soares |
78’ | Zach Muscat Kelechi | 80’ | Miguel Bandarra Rodrigues Henrique Gelain |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Paes Souza | Ricardo Velho | ||
Derick Theodoro Santos Poloni | Gut | ||
Carlos Miguel Pereira Fernandes | Vasco Rafael Fortes Lopes | ||
Kelechi | Jorge Braima Cande Nogueira | ||
Vito | Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
Joao Andre Ribeiro Vieira | Henrique Gelain | ||
Nuno Miguel Oliveira Borges | Micael Cabrita Silva | ||
Leandro Sanca | Idrissa Sylla | ||
Hebert Silva Santos | Pedro Henrique |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại