Bóng đi ra ngoài sân, Guimaraes được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() (Pen) Cassiano 39 | |
![]() Joao Goulart 45 | |
![]() (og) Joao Goulart 49 | |
![]() Nermin Zolotic 51 | |
![]() Rui Borges 55 | |
![]() Gustavo Silva (Thay: Nuno Santos) 62 | |
![]() Gaizka Larrazabal (Thay: Max Svensson) 68 | |
![]() Telmo Arcanjo (Thay: Kaio) 75 | |
![]() Samu (Thay: Joao Mendes) 75 | |
![]() Pablo (Thay: Nuno Moreira) 77 | |
![]() Telasco Segovia (Thay: Rafael Brito) 77 | |
![]() Jesus Ramirez (Thay: Nelson Oliveira) 84 | |
![]() Manu Silva (Thay: Gustavo Silva) 84 | |
![]() Samuel Obeng (Thay: Cassiano) 90 |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Vitoria de Guimaraes


Diễn biến Casa Pia AC vs Vitoria de Guimaraes
Casa Pia được hưởng một quả phạt góc.
Carlos Andre Fernandes Macedo ra hiệu cho Guimaraes được hưởng một quả đá phạt.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc do Carlos Andre Fernandes Macedo trao.
Carlos Andre Fernandes Macedo trao cho Guimaraes một quả phát bóng lên.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc do Carlos Andre Fernandes Macedo trao.
Joao Pereira thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Estadio Pina Manique với Samuel Obeng vào thay Cassiano.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Lisbon.
Guimaraes đang tiến lên và Arcanjo tung cú sút, nhưng lại không trúng đích.
Guimaraes có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Casa Pia có một quả phát bóng lên.
Jesus . Ramirez của Guimaraes tung cú sút nhưng không trúng đích.
Guimaraes được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Lisbon.
Guimaraes dâng lên tấn công tại Estadio Pina Manique nhưng cú đánh đầu của Jesus . Ramirez lại không trúng đích.
Phát bóng lên cho Casa Pia tại Estadio Pina Manique.
Jesus . Ramirez vào thay Nelson Oliveira cho Guimaraes tại Estadio Pina Manique.
Đội khách đã thay Tiago Silva bằng Manu Silva. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Rui Borges hôm nay.
Carlos Andre Fernandes Macedo ra hiệu cho Guimaraes được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Casa Pia.
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Vitoria de Guimaraes
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Ruben Kluivert (3), Joao Goulart (4), Zolotic (19), Andre Geraldes (18), Rafael Brito (17), Andrian Kraev (89), Leonardo Lelo (5), Cassiano (90), Max Svensson (9), Nuno Moreira (7)
Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Alberto Baio (22), Tomas Ribeiro (4), Toni Borevkovic (24), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Nuno Valente Santos (77), Kaio (11), Nelson Oliveira (7), Joao Mendes (17)


Thay người | |||
68’ | Max Svensson Gaizka Larrazabal | 62’ | Manu Silva Gustavo Da Silva Cunha |
77’ | Rafael Brito Telasco Segovia | 75’ | Kaio Telmo Arcanjo |
77’ | Nuno Moreira Pablo | 75’ | Joao Mendes Samu |
90’ | Cassiano Samuel Obeng | 84’ | Gustavo Silva Manu Silva |
84’ | Nelson Oliveira Jesús Ramírez |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Blanco Juncal | Bruno Gaspar | ||
Miguel Sousa | Charles | ||
Ricardo Batista | Mikel Villanueva | ||
Telasco Segovia | Manu Silva | ||
Fahem Benaissa-Yahia | Jesús Ramírez | ||
Isaac | Telmo Arcanjo | ||
Gaizka Larrazabal | Samu | ||
Samuel Obeng | Ze Carlos | ||
Pablo | Gustavo Da Silva Cunha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 32 | 68 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 12 | 54 | T B T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -9 | 43 | B B T B H |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -11 | 37 | B B H B H |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -22 | 29 | B B T B B |
16 | 33 | 5 | 12 | 16 | -32 | 27 | B H B B T | |
17 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -20 | 27 | T B B T T |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -32 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại