- Henrique Pereira (Thay: Nuno Moreira)66
- Pablo (Thay: Telasco Segovia)66
- Jose Fonte73
- Max Svensson (Thay: Samuel Obeng)77
- Max Svensson78
- Gaizka Larrazabal84
- Andre Geraldes (Thay: Leonardo Lelo)86
- Rafael Brito (Thay: Miguel Sousa)86
- Gaizka Larrazabal88
- Luis Rocha28
- Gabriel Silva (Kiến tạo: Vinicius)57
- Alisson Safira61
- Ricardinho (Thay: Vinicius)64
- Matheus Pereira (Thay: Lucas Soares)74
- Diogo Calila (Thay: Gabriel Silva)74
- Pedro Ferreira78
- Gabriel Batista79
- Sergio Araujo (Thay: Alisson Safira)89
- Vasco Matos90+4'
- Ricardinho (Kiến tạo: Matheus Pereira)90+5'
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Santa Clara
số liệu thống kê
Casa Pia AC
Santa Clara
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 11
0 Việt vị 0
10 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Santa Clara
Casa Pia AC (3-5-2): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Miguel Sousa (14), Beni Mukendi (16), Telasco Segovia (8), Leonardo Lelo (5), Samuel Obeng (77), Nuno Moreira (7)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Frederico Venancio (21), Luis Rocha (13), Lucas Soares (42), Pedro Ferreira (8), Klismahn (77), MT (32), Vinicius (70), Alisson Safira (9), Gabriel Silva (11)
Casa Pia AC
3-5-2
1
Patrick Sequeira
4
Joao Goulart
6
Jose Fonte
2
Duplexe Tchamba
72
Gaizka Larrazabal
14
Miguel Sousa
16
Beni Mukendi
8
Telasco Segovia
5
Leonardo Lelo
77
Samuel Obeng
7
Nuno Moreira
11
Gabriel Silva
9
Alisson Safira
70
Vinicius
32
MT
77
Klismahn
8
Pedro Ferreira
42
Lucas Soares
13
Luis Rocha
21
Frederico Venancio
23
Sidney Lima
1
Gabriel Batista
Santa Clara
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Nuno Moreira Henrique Pereira | 64’ | Vinicius Ricardinho |
66’ | Telasco Segovia Pablo | 74’ | Gabriel Silva Diogo Calila |
77’ | Samuel Obeng Max Svensson | 74’ | Lucas Soares Matheus Pereira |
86’ | Miguel Sousa Rafael Brito | 89’ | Alisson Safira Sergio Araujo |
86’ | Leonardo Lelo Andre Geraldes |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Svensson | Neneca | ||
Rafael Brito | Diogo Calila | ||
Andre Geraldes | Matheus Pereira | ||
Henrique Pereira | Alysson | ||
Pablo | Joao Costa | ||
Andrian Kraev | Rodrigo Varanda | ||
Ricardo Batista | Sergio Araujo | ||
Ruben Kluivert | Daniel Borges | ||
Ricardinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 11 | 11 | 0 | 0 | 34 | 33 | T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 27 | T T T T B |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 25 | T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 2 | 21 | T B T B T |
5 | SC Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | T B T T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | H H H T B |
7 | Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H H B T H |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B T |
9 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B T H H |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B H B H T |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | H H B B H |
14 | Boavista | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B H B T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T B H B T |
16 | Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 | B H B B H |
17 | Nacional | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B H B T B |
18 | Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại