Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Casa Pia AC vs Santa Clara hôm nay 29-01-2023

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - CN, 29/1

Kết thúc

Casa Pia AC

Casa Pia AC

2 : 1
Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 29/01/2023
Vòng 18 - VĐQG Bồ Đào Nha
Estadio Pina Manique
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Saviour Godwin6
  • Takahiro Kunimoto12
  • Rafael Martins35
  • Lucas Soares42
  • Yuki Soma (Thay: Takahiro Kunimoto)62
  • Romario (Thay: Cuca)62
  • Clayton (Thay: Rafael Martins)72
  • Yuki Soma75
  • Romario78
  • Vasco Fernandes (Thay: Lucas Soares)90
  • Diogo Pinto (Thay: Saviour Godwin)90
  • Clayton (Kiến tạo: Yuki Soma)90+5'
  • Rildo (Thay: Allano)68
  • Victor Bobsin70
  • (Pen) Gabriel Silva82
  • Matheus Nunes (Thay: Gabriel Silva)82
  • Bruno Almeida (Thay: Costinha)82
  • Matheus (Thay: Kyosuke Tagawa)82
  • Kento Misao (Thay: Adriano)90
  • Adriano90+3'
  • Matheus90+5'
  • Paulo Henrique90+7'

Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Santa Clara

số liệu thống kê
Casa Pia AC
Casa Pia AC
Santa Clara
Santa Clara
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 20
28 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Santa Clara

Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Jorge Cecilia Batista (33), Nermin Zolotic (19), Joao Nunes (3), Fernando Varela (15), Lucas Soares de Almeida (42), Afonso Taira (27), Carlos Miguel Pereira Fernandes (16), Derick Poloni (6), Takahiro Kunimoto (14), Rafael Martins (11), Saviour Godwin (7)

Santa Clara (4-3-3): Gabriel Batista (12), Diogo Calila (13), Kennedy Boateng (4), Italo Fernando Assis Goncalves (44), Paulo Henrique (16), Adriano Firmino Dos Santos Da Silva (20), Costinha (11), Victor Bobsin (80), Allano (7), Kyosuke Tagawa (9), Gabriel Silva (49)

Casa Pia AC
Casa Pia AC
3-4-3
33
Ricardo Jorge Cecilia Batista
19
Nermin Zolotic
3
Joao Nunes
15
Fernando Varela
42
Lucas Soares de Almeida
27
Afonso Taira
16
Carlos Miguel Pereira Fernandes
6
Derick Poloni
14
Takahiro Kunimoto
11
Rafael Martins
7
Saviour Godwin
49
Gabriel Silva
9
Kyosuke Tagawa
7
Allano
80
Victor Bobsin
11
Costinha
20
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
16
Paulo Henrique
44
Italo Fernando Assis Goncalves
4
Kennedy Boateng
13
Diogo Calila
12
Gabriel Batista
Santa Clara
Santa Clara
4-3-3
Thay người
62’
Cuca
Romario
68’
Allano
Rildo
62’
Takahiro Kunimoto
Yuki Soma
82’
Costinha
Bruno Almeida
72’
Rafael Martins
Clayton Fernandes Silva
82’
Gabriel Silva
Matheus Nunes Fagundes De Araujo
90’
Lucas Soares
Vasco Herculano Salgado Cunha Mango Fernandes
82’
Kyosuke Tagawa
Matheus Babi
90’
Saviour Godwin
Diogo Pinto
90’
Adriano
Kento Misao
Cầu thủ dự bị
Vasco Herculano Salgado Cunha Mango Fernandes
Marcos Guillermo Diaz
Diogo Pinto
Xavi Quintilla
Leonardo da Costa Bolgado
Jordao
Eduardo Enrique Fereira Penaranda
Bruno Almeida
Joao Victor Donna Bravim
Matheus Nunes Fagundes De Araujo
Romario
Rildo
Yuki Soma
Matheus Babi
Beni
Kento Misao
Clayton Fernandes Silva
Paulo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
07/08 - 2022
29/01 - 2023
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Casa Pia AC

VĐQG Bồ Đào Nha
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024
24/08 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Santa Clara

VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2024
05/11 - 2024
26/10 - 2024
05/10 - 2024
30/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024
16/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1111003433T T T T T
2FC PortoFC Porto119022027T T T T B
3BenficaBenfica108112125T T T T T
4Santa ClaraSanta Clara11704221T B T B T
5SC BragaSC Braga11623820T B T T B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes11533118H H H T B
7FamalicaoFamalicao11452317H H B T H
8MoreirenseMoreirense11524117B T T B T
9Casa Pia ACCasa Pia AC11344-413H B T H H
10Rio AveRio Ave11335-1012B H B H T
11Gil VicenteGil Vicente11245-510B T B B B
12EstorilEstoril11245-810B B T B H
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD11245-1010H H B B H
14BoavistaBoavista11236-89B H B T B
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora11236-109T B H B T
16AroucaArouca11227-138B H B B H
17NacionalNacional10226-98B H B T B
18FarenseFarense11128-135H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X