Catarina Isabel Ferreira Campos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Tiago Morais (Kiến tạo: Andre Luiz) 21 | |
![]() Cassiano (Kiến tạo: Leonardo Lelo) 30 | |
![]() Jeremy Livolant (Thay: Korede Osundina) 56 | |
![]() Kiko Bondoso (Thay: Joao Graca) 59 | |
![]() Brandon Aguilera (Thay: Martim Neto) 60 | |
![]() Duplexe Tchamba (Kiến tạo: Leonardo Lelo) 62 | |
![]() Gaizka Larrazabal 68 | |
![]() Pablo 69 | |
![]() Karem Zoabi (Thay: Ole Pohlmann) 73 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Pablo) 75 | |
![]() Iyad Mohamed (Thay: Miguel Sousa) 75 | |
![]() Caue Vinicius (Thay: Cassiano) 80 | |
![]() Andre Geraldes (Thay: Gaizka Larrazabal) 80 | |
![]() Joao Tome (Thay: Marios Vrousai) 83 | |
![]() Theofanis Bakoulas (Thay: Joao Novais) 84 | |
![]() Ruben Kluivert 86 | |
![]() (Pen) Tiago Morais 87 | |
![]() Andre Geraldes 89 | |
![]() Caue Vinicius 90+1' | |
![]() Theofanis Bakoulas 90+1' |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Rio Ave


Diễn biến Casa Pia AC vs Rio Ave
Ném biên cho Rio Ave.
Catarina Isabel Ferreira Campos trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Casa Pia gần khu vực cấm địa.
Catarina Isabel Ferreira Campos ra hiệu cho Casa Pia hưởng đá phạt.
Ném biên cho Rio Ave tại Estadio Municipal de Rio Maior.
Casa Pia đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Jeremy Livolant của Casa Pia đã đứng dậy tại Estadio Municipal de Rio Maior.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Jeremy Livolant của Casa Pia đang đau đớn trên sân.

Theofanis Bakoulas (Rio Ave) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Catarina Isabel Ferreira Campos ra hiệu cho Casa Pia hưởng đá phạt ở phần sân nhà.

Vinicius Caue (Casa Pia) đã nhận thẻ vàng từ Catarina Isabel Ferreira Campos.
Rio Ave được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Andre Geraldes bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Rio Ave ở phần sân nhà.
Ném biên cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Rio Ave có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cao trên sân cho Rio Ave tại Rio Maior.

Tiago Morais (Rio Ave) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!

Ruben Kluivert của Casa Pia đã bị Catarina Isabel Ferreira Campos phạt thẻ và sẽ vắng mặt trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Rio Ave
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Ruben Kluivert (3), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Gaizka Larrazabal (72), Pablo Roberto (80), Andrian Kraev (89), Leonardo Lelo (5), Korede Osundina (13), Cassiano (90), Miguel Sousa (14)
Rio Ave (4-4-2): Cezary Miszta (1), Marios Vroussay (17), Andreas Ntoi (3), Jonathan Panzo (2), Omar Richards (98), Andre (7), Martim Neto (76), Joao Novais (6), Joao Graca (21), Ole Pohlmann (80), Morais (11)


Thay người | |||
56’ | Korede Osundina Jeremy Livolant | 59’ | Joao Graca Kiko Bondoso |
75’ | Miguel Sousa Iyad Mohamed | 60’ | Martim Neto Brandon Aguilera |
75’ | Pablo Henrique Pereira | 73’ | Ole Pohlmann Karem Zoabi |
80’ | Gaizka Larrazabal Andre Geraldes | 83’ | Marios Vrousai Joao Tome |
80’ | Cassiano Caue Vinicius | 84’ | Joao Novais Theofanis Bakoulas |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Goulart | Matheus Texeira | ||
Ricardo Batista | Nelson Abbey | ||
Fahem Benaissa-Yahia | Vitor Gomes | ||
Andre Geraldes | Joao Tome | ||
Kaly | Konstantinos Kostoulas | ||
Iyad Mohamed | Kiko Bondoso | ||
Jeremy Livolant | Karem Zoabi | ||
Henrique Pereira | Theofanis Bakoulas | ||
Caue Vinicius | Brandon Aguilera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Thành tích gần đây Rio Ave
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại