Ném biên dành cho FC Cartagena trong hiệp của họ.
![]() Toni Villa (Kiến tạo: Roque Mesa) 1 | |
![]() Mohammed Dauda 3 | |
![]() Joaquin Fernandez 11 | |
![]() Gaston Silva 13 | |
![]() Shon Weissman (Kiến tạo: Nacho Martinez) 33 | |
![]() Toni Villa 37 | |
![]() Anuar (Thay: Toni Villa) 65 | |
![]() Cristo Gonzalez (Thay: Sergio Leon) 65 | |
![]() Nacho Gil (Thay: Sergio Tejera) 70 | |
![]() Julian Delmas (Thay: Julio Alberto Buffarini) 70 | |
![]() Mohammed Dauda (Kiến tạo: Alex Gallar) 73 | |
![]() Roque Mesa 77 | |
![]() Monchu (Thay: Alvaro Aguado) 80 | |
![]() Anuar (Kiến tạo: Oscar Plano) 81 | |
![]() Shinji Okazaki (Thay: Mohammed Dauda) 82 | |
![]() Saidy Janko (Thay: Nacho Martinez) 87 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Yann Bodiger) 87 | |
![]() Josema (Thay: Oscar Plano) 87 | |
![]() Antonio Luna (Thay: Gaston Silva) 88 |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Valladolid


Diễn biến Cartagena vs Valladolid
Tại Cartagena, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Đá phạt cho Real Valladolid trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho FC Cartagena ở gần khu vực penalty.
FC Cartagena được hưởng quả phạt góc do Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện.
FC Cartagena được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Real Valladolid được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu cho FC Cartagena một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đá phạt cho FC Cartagena trong hiệp của họ.
FC Cartagena thay người thứ năm với Antonio Luna thay Gaston Silva.
Alfredo Ortuno sẽ thay thế Yann Bodiger cho FC Cartagena tại Cartagonova.
Đội khách thay Nacho Martinez bằng Saidy Janko.
Đội khách thay Oscar Plano bằng Josema.
Đội khách thay Dauda Mohammed bằng Shinji Okazaki.
Real Valladolid thay người thứ tư với Josema thay Oscar Plano.
Real Valladolid thay người thứ tư với Shinji Okazaki thay Dauda Mohammed.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Cartagena.
FC Cartagena thực hiện quả ném biên bên phần đất của Real Valladolid.
Ở Cartagena, Real Valladolid lái xe về phía trước thông qua Cristo Gonzalez. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Ném biên dành cho FC Cartagena bên phần sân của Real Valladolid.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Real Valladolid trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Valladolid
Cartagena (4-2-3-1): Marc Martinez (1), Julio Alberto Buffarini (4), Pedro Alcala (3), Pablo Vazquez (5), Gaston Silva (20), Sergio Tejera (23), Yann Bodiger (6), Alex Gallar (10), Pablo De Blasis (8), Mohammed Dauda (17), Ruben Castro (7)
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Joaquin Fernandez (24), Javi Sanchez (5), Nacho Martinez (22), Oscar Plano (10), Alvaro Aguado (16), Roque Mesa (17), Toni Villa (19), Shon Weissman (9), Sergio Leon (7)


Thay người | |||
70’ | Sergio Tejera Nacho Gil | 65’ | Toni Villa Anuar |
70’ | Julio Alberto Buffarini Julian Delmas | 65’ | Sergio Leon Cristo Gonzalez |
82’ | Mohammed Dauda Shinji Okazaki | 80’ | Alvaro Aguado Monchu |
87’ | Yann Bodiger Alfredo Ortuno | 87’ | Oscar Plano Josema |
88’ | Gaston Silva Antonio Luna | 87’ | Nacho Martinez Saidy Janko |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Datkovic | Victor Narro | ||
Alberto Cayarga | Anuar | ||
Richard Boateng | Roberto | ||
Alfredo Ortuno | Samuel Casado | ||
Neeskens | Kiko | ||
Shinji Okazaki | Josema | ||
David Andujar | Monchu | ||
Nacho Gil | Pablo Hervias | ||
Jerome Prior | Saidy Janko | ||
Antonio Luna | Cristo Gonzalez | ||
Sebastian Cristoforo | |||
Julian Delmas |
Nhận định Cartagena vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại