Cartagena có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
![]() David Andujar 5 | |
![]() Javi Jimenez 9 | |
![]() Genaro Rodriguez 37 | |
![]() Victor Gomez 43 | |
![]() (Pen) Ruben Castro 45 | |
![]() Pablo Vazquez (Kiến tạo: Alex Gallar) 54 | |
![]() Pau de la Fuente 61 | |
![]() Ruben Castro 65 | |
![]() Mathieu Peybernes 78 | |
![]() Mathieu Peybernes 82 | |
![]() Neeskens 90+3' |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Malaga


Diễn biến Cartagena vs Malaga

Alejandro Domingo (Cartagena) nhận thẻ vàng.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu cho Malaga một quả phạt trực tiếp.
Cartagena được hưởng quả phạt góc của Damaso Arcediano Monescillo.
Damaso Arcediano Monescillo thưởng cho Cartagena một quả phát bóng lên.
Sekou Gassama (Malaga) đánh đầu nhưng bóng đi vọt xà ngang! Ohhhh thật gần.
Sekou Gassama (Malaga) thực hiện một cú sút hiểm hóc - nhưng cú đánh đầu đi vọt xà ngang! Ohhhh thật gần.
Đá phạt Malaga.
Cartagena được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Malaga được hưởng quả phạt góc do Damaso Arcediano Monescillo thực hiện.
Cartagena quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Quả phạt góc được trao cho Cartagena.
Ismael Gutierrez đang thay thế Ramon Enriquez cho Malaga tại Cartagonova.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Malaga trong phần sân của họ.
Josema đang thay thế Juande cho Malaga tại Cartagonova.
Josema đang thay thế Yann Bodiger cho Malaga tại Cartagonova.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Cartagena.
Cú đánh đầu của Sekou Gassama đi chệch mục tiêu đối với Malaga.
Malaga đang ở trong loạt sút từ quả đá phạt này.
Bóng đi ra khỏi khung thành của Malaga trong một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Cartagena ở nửa Malaga.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Malaga
Cartagena (4-2-3-1): Marc Martinez (1), Julian Delmas (22), David Andujar (2), Pablo Vazquez (5), Alberto De la Bella (24), Yann Bodiger (6), Pablo Claveria (4), Alex Gallar (10), Shinji Okazaki (16), Mohammed Dauda (17), Ruben Castro (7)
Malaga (4-2-3-1): Dani Martin (13), Victor Gomez (2), Juan Rivas (5), Mathieu Peybernes (17), Javi Jimenez (3), Ramon Enriquez (6), Genaro Rodriguez (16), Kevin Villodres (37), Pau de la Fuente (7), Antonin Cortes (15), Roberto Fernandez (39)


Thay người | |||
75’ | Ruben Castro Alfredo Ortuno | 46’ | Kevin Villodres Brandon |
75’ | Shinji Okazaki Neeskens | 60’ | Javi Jimenez Braian Cufre |
78’ | Pablo Claveria Richard Boateng | 61’ | Antonin Cortes Jozabed |
83’ | Yann Bodiger Josema | 61’ | Roberto Fernandez Sekou Gassama |
83’ | David Andujar Pedro Alcala | 80’ | Ramon Enriquez Ismael Gutierrez |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Diaz | Dani Barrio | ||
Jerome Prior | David Lomban | ||
Josema | Brandon | ||
Alfredo Ortuno | Jairo | ||
Richard Boateng | Jozabed | ||
Alberto Cayarga | Ismael Casas | ||
David Simon | Ismael Gutierrez | ||
Pedro Alcala | Ivan Calero | ||
Farru | Sekou Gassama | ||
Antonito | Alberto Escasi | ||
Neeskens | Braian Cufre | ||
Haitam Abaida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại