Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
![]() Gaston Valles (Kiến tạo: Daniel Escriche) 14 | |
![]() Iker Unzueta Arregui (Thay: Joaquin Munoz) 57 | |
![]() Jose Antonio Abad Martinez (Thay: Jeremy Blasco) 57 | |
![]() Iker Unzueta (Thay: Joaquin Munoz) 57 | |
![]() Toni Abad (Thay: Jeremy Blasco) 57 | |
![]() Jairo Izquierdo 59 | |
![]() Damian Musto 59 | |
![]() Hugo Gonzalez (Thay: Daniel Escriche) 67 | |
![]() Hugo Gonzalez 68 | |
![]() Andy (Thay: Jairo Izquierdo) 73 | |
![]() Javi Mier (Thay: Gerard Valentin) 73 | |
![]() Willy Chatiliez (Thay: Iker Kortajarena) 73 | |
![]() Willy Chatiliez 74 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Cedric Teguia) 80 | |
![]() Carmelo Sanchez (Thay: Gaston Valles) 81 | |
![]() Axel Bejarano (Thay: Javier Hernandez) 87 |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Huesca


Diễn biến Cartagena vs Huesca
Huesca tiến lên và Joaquin Munoz tung cú sút. Tuy nhiên, không có bàn thắng nào được ghi.
Bóng ra khỏi sân và Huesca được hưởng quả phát bóng lên.
Eder Mallo Fernandez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Cartagena.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Đá phạt cho Cartagena ở phần sân nhà.
Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Axel Bejarano.
Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Axel Bejarano.
Huesca đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Gaston Valles rời sân và được thay thế bởi Carmelo Sanchez.
Ném biên cho Cartagena tại Cartagonova.
Cedric Teguia rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Cedric Teguia rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Cartagena được hưởng quả phát bóng lên.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Willy Chatiliez.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi [player2].
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Willy Chatiliez.
Javier Hernandez của đội Huesca thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Huesca thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cartagena.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Huesca
Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Antonio Ríos (3), Damian Musto (18), Sergio Guerrero (6), Cedric Teguia (23), Dani Escriche (10), Jairo Izquierdo (20), Gaston Valles (7)
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Javier Hernandez (27), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Joaquin Munoz (11), Sergi Enrich (9)


Thay người | |||
67’ | Daniel Escriche Hugo González | 57’ | Jeremy Blasco Toni Abad |
73’ | Jairo Izquierdo Andy | 57’ | Joaquin Munoz Iker Unzueta Arregui |
80’ | Cedric Teguia Alfredo Ortuno | 73’ | Gerard Valentin Javi Mier |
81’ | Gaston Valles Carmelo Sanchez | 73’ | Iker Kortajarena Willy Chatiliez |
87’ | Javier Hernandez Axel Bejarano |
Cầu thủ dự bị | |||
Checo | Juan Manuel Perez | ||
Dani Manzanares | Toni Abad | ||
Hugo González | Ruben Pulido Penas | ||
Carmelo Sanchez | Diego Gonzalez | ||
Andy | Hugo Anglada | ||
Alfredo Ortuno | Alex Fita | ||
Toni Fuidias | Javi Mier | ||
Jhafets Reyes | Javi Perez | ||
Jesus Hernandez | Marc Torra | ||
Pocho Roman | Willy Chatiliez | ||
Axel Bejarano | |||
Iker Unzueta Arregui |
Nhận định Cartagena vs Huesca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại