![]() Curtis Allen 16 | |
![]() Nedas Macuilaitis 32 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Glenavon
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 33 | 70 | H T T B T |
2 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 10 | 52 | T H B T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 10 | 49 | B T B T T |
4 | 31 | 15 | 4 | 12 | 7 | 49 | B T T B T | |
5 | ![]() | 31 | 14 | 4 | 13 | -3 | 46 | B T T T B |
6 | 31 | 13 | 6 | 12 | 2 | 45 | H T B B T | |
7 | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | T B T T T | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | H T B T B |
9 | 31 | 12 | 4 | 15 | -2 | 40 | H T B T B | |
10 | 31 | 10 | 9 | 12 | -5 | 39 | H B T B H | |
11 | 31 | 6 | 8 | 17 | -21 | 26 | B B H T B | |
12 | 31 | 3 | 5 | 23 | -43 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại