![]() Ronald Jonathan Quinteros Sanchez (Thay: Carlos Miguel Cabello Anagua) 45 | |
![]() Joazhino Waldhir Arroe Salcedo (Thay: David Josue Dioses Agurto) 65 | |
![]() Jose Daniel Rivera Martinez (Thay: Relly Henry Fernandez Manzanares) 65 | |
![]() Osnar Noronha Montani (Thay: Yorleys Mena Palacios) 66 | |
![]() Janpierr Oscar Cano Mendivil (Thay: Junior Cesar Morales Reyes) 76 | |
![]() John William Narvaez Arroyo 79 | |
![]() Jose Carlos Fernandez Piedra (Thay: Diego Chavez) 82 |
Thống kê trận đấu Carlos A. Mannucci vs Universidad Cesar Vallejo
số liệu thống kê

Carlos A. Mannucci

Universidad Cesar Vallejo
36 Kiểm soát bóng 64
18 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Carlos A. Mannucci vs Universidad Cesar Vallejo
Thay người | |||
65’ | Relly Henry Fernandez Manzanares Jose Daniel Rivera Martinez | 45’ | Carlos Miguel Cabello Anagua Ronald Jonathan Quinteros Sanchez |
65’ | David Josue Dioses Agurto Joazhino Waldhir Arroe Salcedo | 66’ | Yorleys Mena Palacios Osnar Noronha Montani |
76’ | Junior Cesar Morales Reyes Janpierr Oscar Cano Mendivil | ||
82’ | Diego Chavez Jose Carlos Fernandez Piedra |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Aldair Rivadeneyra del Villar | Juan Jesus Quinones Goicochea | ||
Jose Daniel Rivera Martinez | Santiago Silva Gerez | ||
Joazhino Waldhir Arroe Salcedo | Osnar Noronha Montani | ||
Jose Carlos Fernandez Piedra | Jefferson Josue Nolasco Garces | ||
Saul Yonatan Salas Carrillo | Jorge Luis Emerson Rios Guevara | ||
Janpierr Oscar Cano Mendivil | Ronald Jonathan Quinteros Sanchez | ||
Alexander Lecaros Aragon | Luiz Humberto Da Silva Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại