![]() Javier Nunez (Thay: Jean Deza) 14 | |
![]() Minzun Quina 28 | |
![]() Alexander Succar (Kiến tạo: Percy Liza) 36 | |
![]() Nicolas Albarracin (Thay: Johnny Vidales) 61 | |
![]() Otavio Gut Oliveira (Thay: Eduardo Villar) 67 | |
![]() Jose Ricardo Cortes (Thay: Mathias Llontop) 71 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Luis Urruti) 72 | |
![]() Eduardo Rabanal (Thay: Emilio Saba) 72 | |
![]() Gutieri Tomelin 73 | |
![]() Luis Garro (Thay: Angel Perez) 78 | |
![]() Luis Benites (Thay: Carlos Ross) 78 | |
![]() Eduardo Urtecho (Thay: Alexander Succar) 82 | |
![]() Marcos Lliuya 90+5' | |
![]() Lucas Cano (Kiến tạo: Javier Nunez) 90+6' |
Thống kê trận đấu Carlos A. Mannucci vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

Carlos A. Mannucci

Sport Huancayo
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Carlos A. Mannucci vs Sport Huancayo
Thay người | |||
61’ | Johnny Vidales Nicolas Albarracin | 14’ | Jean Deza Javier Nunez |
71’ | Mathias Llontop Jose Ricardo Cortes | 67’ | Eduardo Villar Gut |
72’ | Luis Urruti Alexis Cossio | 78’ | Angel Perez Luis Garro |
72’ | Emilio Saba Eduardo Rabanal | 78’ | Carlos Ross Luis Benites |
82’ | Alexander Succar Eduardo Urtecho |
Cầu thủ dự bị | |||
Juniors Barbieri | Alfredo Rojas | ||
Alexis Cossio | Javier Nunez | ||
Marcelo Gaona | Juan Barreda | ||
Nicolas Albarracin | Luis Garro | ||
Jose Ricardo Cortes | Ronal Huacca | ||
Christian Velarde | Ray Gomez | ||
Eduardo Rabanal | Luis Benites | ||
Eduardo Urtecho | Gut | ||
Nelinho Quina | Joel Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại