![]() Kevin Ruiz (Thay: Leiner Escalante) 17 | |
![]() Raziel Garcia (Thay: Federico Rafael Gonzalez) 46 | |
![]() Gustavo Vieira (Thay: Carlos Correa) 46 | |
![]() Edhu Oliva 60 | |
![]() Rodrigo Colombo 61 | |
![]() Donald Millan (Thay: Luis Benites) 68 | |
![]() Felipe Mesones (Thay: Alexis Rojas) 68 | |
![]() Javier Nunez (Thay: Edhu Oliva) 71 | |
![]() Michel Rasmussen (Thay: Kevin Ruiz) 79 | |
![]() Alfredo Rojas (Thay: Marcos Lliuya) 86 | |
![]() Carlos Jimenez (Thay: Ronal Huaccha) 90 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Carlos Ross) 90 |
Thống kê trận đấu Carlos A. Mannucci vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

Carlos A. Mannucci

Sport Huancayo
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 31
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Carlos A. Mannucci vs Sport Huancayo
Thay người | |||
17’ | Michel Rasmussen Kevin Alejandro Ruiz Rosales | 68’ | Alexis Rojas Felipe Arturo Mesones Bayona |
46’ | Federico Rafael Gonzalez Raziel Samir Fernando Garcia Paredes | 68’ | Luis Benites Donald Diego Millan Rodriguez |
46’ | Carlos Correa Gustavo Vieira | 86’ | Marcos Lliuya Alfredo Junior Rojas Pajuelo |
71’ | Edhu Oliva Javier Eduardo Nunez | 90’ | Ronal Huaccha Carlos Bryan Jimenez Ortiz |
79’ | Kevin Ruiz Michel Ademir Rasmussen Grados | 90’ | Carlos Ross Jimmy Maguin Perez Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Gabriel Vidal Chihuan | Joel Ademir Pinto Herrera | ||
Erick Anthony Perleche | Alfredo Junior Rojas Pajuelo | ||
Jefferson Carlos Portales Lavalle | Victor Julio Rodolfo Balta Mori | ||
Erick Gonzales | Felipe Arturo Mesones Bayona | ||
Raziel Samir Fernando Garcia Paredes | Carlos Bryan Jimenez Ortiz | ||
Gustavo Vieira | Donald Diego Millan Rodriguez | ||
Kevin Alejandro Ruiz Rosales | Jimmy Maguin Perez Rodriguez | ||
Michel Ademir Rasmussen Grados | |||
Javier Eduardo Nunez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại