![]() Jose Carlos Fernandez Piedra 14 | |
![]() Jose Carlos Fernandez Piedra 26 | |
![]() Relly Henry Fernandez Manzanares (Thay: Yuriel Dario Celi Guerrero) 34 | |
![]() Carlos Roberto Neyra Leyva 57 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Javier Eduardo Nunez) 60 | |
![]() Victor Manuel Perlaza Caicedo (Thay: Ronal Omar Huaccha Jurado) 66 | |
![]() Marco Lenhyn Huaman Asis (Thay: Jimmy Maguin Perez Rodriguez) 66 | |
![]() Diego Ariel Manicero (Thay: Marcos Alexander Lliuya Campos) 76 | |
![]() Luis Enrique Benites Vargas (Thay: Jose Anthony Rosell) 76 | |
![]() Joazhino Waldhir Arroe Salcedo (Thay: Jose Daniel Rivera Martinez) 80 | |
![]() Ricardo Enrique Salcedo Smith 86 | |
![]() Victor Manuel Perlaza Caicedo (Kiến tạo: Carlos Esteban Ross Cotal) 87 | |
![]() Angel Arturo Perez Madrid (Thay: Carlos Esteban Ross Cotal) 90 | |
![]() Junior Cesar Morales Reyes 90+1' | |
![]() Jean Pierre Fuentes Siguas 90+2' |
Thống kê trận đấu Carlos A. Mannucci vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

Carlos A. Mannucci

Sport Huancayo
12 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại