![]() Maximiliano Amondarain 24 | |
![]() Diego Minaya 45+2' | |
![]() Wilmer Aguirre (Thay: Leiner Escalante) 59 | |
![]() Kevin Ruiz (Thay: Javier Nunez) 59 | |
![]() Alexis Cossio (Kiến tạo: Raziel Garcia) 64 | |
![]() Freddy Oncoy (Kiến tạo: Andy Polar) 69 | |
![]() Edson Aubert (Thay: Jefferson Caceres) 72 | |
![]() Gustavo Vieira (Kiến tạo: Matias Succar) 73 | |
![]() Federico Rafael Gonzalez (Thay: Matias Succar) 79 | |
![]() Orlando Nunez (Thay: Jose Anthony Rosell) 79 | |
![]() Bryan Urrutia (Thay: Marlon Ruidias) 79 | |
![]() Leonardo Mifflin 83 | |
![]() Hoover Crespo (Thay: Leonardo Mifflin) 85 | |
![]() Erick Gonzales (Thay: Raziel Garcia) 88 | |
![]() Federico Rafael Gonzalez (Kiến tạo: Wilmer Aguirre) 90+5' | |
![]() Brandon Palacios 90+7' |
Thống kê trận đấu Carlos A. Mannucci vs Binacional
số liệu thống kê

Carlos A. Mannucci

Binacional
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 32
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Carlos A. Mannucci vs Binacional
Thay người | |||
59’ | Javier Nunez Kevin Ruiz | 72’ | Jefferson Caceres Edson Diego Aubert Cervantes |
59’ | Leiner Escalante Wilmer Aguirre | 79’ | Jose Anthony Rosell Orlando Nunez Castillo |
79’ | Marlon Ruidias Bryan Franclin Urrutia Zavaleta | 85’ | Leonardo Mifflin Hoover Crespo Gomez |
79’ | Matias Succar Federico Rafael Gonzalez | ||
88’ | Raziel Garcia Erick Gonzales |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Gabriel Vidal Chihuan | Eder Benjamin Villalta Mori | ||
Bryan Franclin Urrutia Zavaleta | Minzun Nelinho Quina Asin | ||
Mathias Daniel Llontop Diaz | Diego Mauricio Enriquez Gutierrez | ||
Tarek Brahan Carranza Terry | Hoover Crespo Gomez | ||
Erick Gonzales | Orlando Nunez Castillo | ||
Yamir Edhu Oliva Rodriguez | Edson Diego Aubert Cervantes | ||
Kevin Ruiz | Julio Cesar Vizcarra Jimenez | ||
Federico Rafael Gonzalez | |||
Wilmer Aguirre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Binacional
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại