Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Taylor Allen (Kiến tạo: Ryan Stirk) 7 | |
![]() Aaron Hayden (Kiến tạo: Elliot Embleton) 22 | |
![]() Elliot Embleton 60 | |
![]() Jordan Jones (Thay: Elliot Embleton) 67 | |
![]() Josh Vela (Thay: Callum Whelan) 67 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Albert Adomah) 74 | |
![]() Stephen Wearne (Thay: Matthew Dennis) 80 | |
![]() William Patching (Thay: Callum Guy) 80 | |
![]() Aaron Hayden 85 | |
![]() Danny Johnson (Thay: Jamille Matt) 90 | |
![]() Archie Davies 90+1' |
Thống kê trận đấu Carlisle United vs Walsall


Diễn biến Carlisle United vs Walsall

Thẻ vàng cho Archie Davies.
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Danny Johnson.

Thẻ vàng cho Aaron Hayden.
Callum Guy rời sân và được thay thế bởi William Patching.
Matthew Dennis rời sân và được thay thế bởi Stephen Wearne.
Albert Adomah rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
Callum Whelan rời sân và được thay thế bởi Josh Vela.
Elliot Embleton rời sân và được thay thế bởi Jordan Jones.

Thẻ vàng cho Elliot Embleton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elliot Embleton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Hayden đã ghi bàn!
Ryan Stirk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taylor Allen đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Walsall
Carlisle United (5-3-2): Gabriel Breeze (13), Archie Daniel Davies (2), Terell Thomas (4), Sam Lavelle (5), Aaron Hayden (6), Kadeem Harris (40), Callum Guy (8), Elliot Embleton (44), Callum Whelan (43), Cedwyn Scott (20), Matthew Dennis (19)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), Oisin McEntee (4), David Okagbue (26), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Ryan Stirk (25), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Albert Adomah (37)


Thay người | |||
67’ | Callum Whelan Josh Vela | 74’ | Albert Adomah Levi Amantchi |
67’ | Elliot Embleton Jordan Jones | 90’ | Jamille Matt Danny Johnson |
80’ | Callum Guy Will Patching | ||
80’ | Matthew Dennis Stephen Wearne |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Lewis | Sam Hornby | ||
Jack Ellis | Evan Weir | ||
Josh Vela | Harry Williams | ||
Will Patching | Alfie Chang | ||
Jordan Jones | Brandon Comley | ||
Joe Hugill | Danny Johnson | ||
Stephen Wearne | Levi Amantchi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carlisle United
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | T H B H B |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | T B T T B | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại