![]() Jamie McDonnell 28 | |
![]() William Patching 31 | |
![]() Charlie McArthur 41 | |
![]() Cameron Harper (Thay: Josh Williams) 45 | |
![]() Aaron Hayden (Thay: Charlie McArthur) 46 | |
![]() Matthew Dennis (Thay: Joe Hugill) 46 | |
![]() Ethan Robson (Thay: William Patching) 62 | |
![]() Joe Bevan (Thay: Elliot Embleton) 62 | |
![]() Kane Vincent-Young (Thay: Mandela Egbo) 69 | |
![]() John-Kymani Gordon (Thay: Owura Edwards) 74 | |
![]() Arthur Read (Thay: Teddy Bishop) 81 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Lyle Taylor) 82 | |
![]() Tyreece Simpson 90+3' |
Thống kê trận đấu Carlisle United vs Colchester United
số liệu thống kê

Carlisle United

Colchester United
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Colchester United
Carlisle United (4-2-3-1): Gabriel Breeze (13), Josh Williams (24), Sam Lavelle (5), Terell Thomas (4), Charlie McArthur (22), Callum Whelan (43), Will Patching (42), Stephen Wearne (39), Elliot Embleton (44), Kadeem Harris (40), Joe Hugill (17)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)

Carlisle United
4-2-3-1
13
Gabriel Breeze
24
Josh Williams
5
Sam Lavelle
4
Terell Thomas
22
Charlie McArthur
43
Callum Whelan
42
Will Patching
39
Stephen Wearne
44
Elliot Embleton
40
Kadeem Harris
17
Joe Hugill
33
Lyle Taylor
21
Owura Edwards
10
Jack Payne
7
Harry Anderson
8
Teddy Bishop
15
Jamie McDonnell
3
Ellis Iandolo
6
Tom Flanagan
4
Fiacre Kelleher
18
Mandela Egbo
1
Matt Macey

Colchester United
4-2-3-1
Thay người | |||
45’ | Josh Williams Cameron Harper | 69’ | Mandela Egbo Kane Vincent-Young |
46’ | Charlie McArthur Aaron Hayden | 74’ | Owura Edwards John-Kymani Gordon |
46’ | Joe Hugill Matthew Dennis | 81’ | Teddy Bishop Arthur Read |
62’ | William Patching Ethan Robson | 82’ | Lyle Taylor Tyreece Simpson |
62’ | Elliot Embleton Joe Bevan |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Lewis | Tom Smith | ||
Cameron Harper | John-Kymani Gordon | ||
Aaron Hayden | Arthur Read | ||
Ethan Robson | Tyreece Simpson | ||
Matthew Dennis | Jack Tucker | ||
Cedwyn Scott | Kenneth Aboh | ||
Joe Bevan | Kane Vincent-Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Carlisle United
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Colchester United
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | H B H B H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 37 | 13 | 13 | 11 | 3 | 52 | B T T B H | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại