Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Sheffield Wednesday hôm nay 29-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 29/3
Kết thúc



![]() Callum O'Dowda 4 | |
![]() Isaak Davies (Kiến tạo: Will Alves) 21 | |
![]() Marvin Johnson (Thay: Ryo Hatsuse) 46 | |
![]() Svante Ingelsson (Thay: Jamal Lowe) 46 | |
![]() Shea Charles (Thay: Nathaniel Chalobah) 46 | |
![]() Michael Ihiekwe (Kiến tạo: Barry Bannan) 61 | |
![]() David Turnbull (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk) 63 | |
![]() Anwar El-Ghazi (Thay: Will Alves) 64 | |
![]() Michael Smith (Thay: Callum Paterson) 67 | |
![]() Shea Charles 76 | |
![]() Isaak Davies 76 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Isaak Davies) 77 | |
![]() Akin Famewo (Thay: Dominic Iorfa) 83 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Perry Ng) 86 | |
![]() Yakou Meite (Thay: Yousef Salech) 86 |
Yousef Salech rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Perry Ng rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Dominic Iorfa rời sân và được thay thế bởi Akin Famewo.
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Thẻ vàng cho Isaak Davies.
Thẻ vàng cho Shea Charles.
Thẻ vàng cho [player1].
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Barry Bannan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Ihiekwe đã ghi bàn!
Ryo Hatsuse rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.
Nathaniel Chalobah rời sân và được thay thế bởi Shea Charles.
Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Will Alves đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaak Davies đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Will Fish (2), Joel Bagan (23), Callum O'Dowda (11), Calum Chambers (12), Sivert Mannsverk (15), William Alves (29), Cian Ashford (45), Isaak Davies (39), Yousef Salech (22)
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): Pierce Charles (47), Pol Valentín (14), Dominic Iorfa (6), Michael Ihiekwe (20), Ryo Hatsuse (28), Nathaniel Chalobah (4), Barry Bannan (10), Callum Paterson (13), Josh Windass (11), Djeidi Gassama (41), Jamal Lowe (9)
Thay người | |||
63’ | Sivert Heggheim Mannsverk David Turnbull | 46’ | Jamal Lowe Svante Ingelsson |
64’ | Will Alves Anwar El Ghazi | 46’ | Ryo Hatsuse Marvin Johnson |
77’ | Isaak Davies Ollie Tanner | 46’ | Nathaniel Chalobah Shea Charles |
86’ | Perry Ng Rubin Colwill | 67’ | Callum Paterson Michael Smith |
86’ | Yousef Salech Yakou Méïté | 83’ | Dominic Iorfa Akin Famewo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Akin Famewo | ||
Dimitrios Goutas | Svante Ingelsson | ||
Jesper Daland | Marvin Johnson | ||
David Turnbull | Iké Ugbo | ||
Alex Robertson | Olaf Kobacki | ||
Rubin Colwill | Anthony Musaba | ||
Yakou Méïté | Michael Smith | ||
Anwar El Ghazi | Shea Charles | ||
Ollie Tanner | James Beadle |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |