Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Sheffield Wednesday hôm nay 26-08-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 26/8
Kết thúc



![]() Barry Bannan 42 | |
![]() Ike Ugbo (Kiến tạo: Callum O'Dowda) 48 | |
![]() Will Vaulks (Thay: George Byers) 62 | |
![]() Ashley Fletcher (Thay: Michael Smith) 62 | |
![]() Di'Shon Bernard 66 | |
![]() Ollie Tanner 73 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Ike Ugbo) 73 | |
![]() Barry Bannan (Kiến tạo: Josh Windass) 76 | |
![]() Juan Delgado 80 | |
![]() Karlan Grant (Thay: Aaron Ramsey) 81 | |
![]() Ryan Wintle (Thay: Joe Ralls) 81 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Jamilu Collins) 81 | |
![]() Reece James (Thay: Juan Delgado) 86 | |
![]() Kion Etete (Thay: Yakou Meite) 88 | |
![]() Callum Paterson 90 | |
![]() Tyreeq Bakinson 90 | |
![]() Tyreeq Bakinson (Thay: Lee Gregory) 90 | |
![]() (Pen) Ryan Wintle 90+8' | |
![]() Josh Windass 90+12' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Josh Windass.
G O O O A A A L - Ryan Wintle của Cardiff thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
G O O A A A L - Cardiff ghi bàn từ quả phạt đền.
Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.
Lee Gregory sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Callum Paterson nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
Juan Delgado rời sân và được thay thế bởi Reece James.
Jamilu Collins rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Aaron Ramsey rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Thẻ vàng dành cho Juan Delgado.
Thẻ vàng cho [player1].
Josh Windass đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Barry Bannan đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Di'Shon Bernard nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Mark McGuinness (5), Dimitris Goutas (4), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Yakou Meite (22), Aaron Ramsey (10), Callum O'Dowda (11), Ike Ugbo (12)
Sheffield Wednesday (5-4-1): Devis Vasquez (36), Callum Paterson (13), Liam Palmer (2), Bambo Diaby (5), Di'Shon Bernard (17), Juan Delgado (15), Josh Windass (11), George Byers (8), Barry Bannan (10), Lee Gregory (9), Michael Smith (24)
Thay người | |||
73’ | Ike Ugbo Ollie Tanner | 62’ | George Byers Will Vaulks |
81’ | Joe Ralls Ryan Wintle | 62’ | Michael Smith Ashley Fletcher |
81’ | Jamilu Collins Rubin Colwill | 86’ | Juan Delgado Reece James |
81’ | Aaron Ramsey Karlan Grant | 90’ | Lee Gregory Tyreeq Bakinson |
88’ | Yakou Meite Kion Etete |
Cầu thủ dự bị | |||
Runar Runarsson | Cameron Dawson | ||
Ryan Wintle | Dominic Iorfa | ||
Ebou Adams | Pol Valentín | ||
Romaine Sawyers | Michael Ihiekwe | ||
Rubin Colwill | Reece James | ||
Andy Rinomhota | Will Vaulks | ||
Kion Etete | Tyreeq Bakinson | ||
Karlan Grant | Ashley Fletcher | ||
Ollie Tanner | Anthony Musaba |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |