Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Queens Park hôm nay 27-12-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 3, 27/12
Kết thúc



![]() Tim Iroegbunam 4 | |
![]() Ryan Wintle 32 | |
![]() Ethan Laird 59 | |
![]() Mark Harris (Thay: Jaden Philogene-Bidace) 67 | |
![]() Tyler Roberts (Thay: Lyndon Dykes) 73 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Chris Willock) 73 | |
![]() Ilias Chair 73 | |
![]() Ilias Chair (Thay: Albert Adomah) 73 | |
![]() Luke Amos 79 | |
![]() Luke Amos (Thay: Tim Iroegbunam) 80 | |
![]() Gavin Whyte (Thay: Rubin Colwill) 83 | |
![]() Mahlon Romeo 85 | |
![]() Tyler Roberts 86 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Tyler Roberts.
Thẻ vàng cho Mahlon Romeo.
Thẻ vàng cho [player1].
Rubin Colwill rời sân, Gavin Whyte vào thay.
Rubin Colwill rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tim Iroegbunam rời sân nhường chỗ cho Luke Amos.
Tim Iroegbunam rời sân nhường chỗ cho Luke Amos.
Tim Iroegbunam rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Albert Adomah rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.
Albert Adomah rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Olamide Shodipo.
Lyndon Dykes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Roberts.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Ethan Laird.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Ryan Wintle.
Thẻ vàng cho Tim Iroegbunam.
Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Callum O'Dowda (11), Ryan Wintle (6), Joe Ralls (8), Jaden Philogene-Bidace (25), Callum Robinson (47), Rubin Colwill (27), Kion Etete (9)
Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (15), Tim Iroegbunam (47), Albert Adomah (37), Lyndon Dykes (9), Chris Willock (7)
Thay người | |||
67’ | Jaden Philogene-Bidace Mark Thomas Harris | 73’ | Albert Adomah Ilias Chair |
83’ | Rubin Colwill Gavin Whyte | 73’ | Chris Willock Olamide Shodipo |
73’ | Lyndon Dykes Tyler Roberts | ||
80’ | Tim Iroegbunam Luke Amos |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Rinomhota | Jordan Archer | ||
Mark Thomas Harris | Osman Kakay | ||
Gavin Whyte | Conor Masterson | ||
Rohan Luthra | Luke Amos | ||
Jack Simpson | Ilias Chair | ||
Niels Nkounkou | Olamide Shodipo | ||
Tom Sang | Tyler Roberts |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |