Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Norwich City hôm nay 11-11-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 11/11
Kết thúc



![]() Joe Ralls 12 | |
![]() Karlan Grant 12 | |
![]() Christian Fassnacht (Kiến tạo: Kenny McLean) 22 | |
![]() Josh Bowler (Kiến tạo: Callum Robinson) 39 | |
![]() Callum Robinson (Kiến tạo: Jamilu Collins) 43 | |
![]() Marcelino Nunez 45 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher) 46 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 46 | |
![]() Dimitrios Giannoulis (Thay: Przemyslaw Placheta) 46 | |
![]() Adam Idah (Thay: Jaden Warner) 64 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Josh Bowler) 71 | |
![]() Ryan Wintle (Thay: Joe Ralls) 71 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Callum Robinson) 71 | |
![]() Liam Gibbs (Thay: Marcelino Nunez) 75 | |
![]() Liam Gibbs 77 | |
![]() Ryan Wintle 79 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Ui-Jo Hwang) 81 | |
![]() Kion Etete (Thay: Yakou Meite) 81 | |
![]() (og) Ryan Wintle 82 | |
![]() Adam Idah 84 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
G O O O A A A L - Adam Idah đã trúng mục tiêu!
Ui-Jo Hwang rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Ryan Wintle đưa bóng vào lưới của mình!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
Ryan Wintle nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Liam Gibbs.
Thẻ vàng cho [player1].
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Jaden Warner rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Jaden Warner sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Mahlon Romeo (2), Mark McGuinness (5), Dimitris Goutas (4), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Callum Robinson (47), Josh Bowler (14), Karlan Grant (16), Yakou Meite (22)
Norwich City (4-2-3-1): George Long (12), Kellen Fisher (35), Jaden Warner (50), Danny Batth (21), Przemyslaw Placheta (20), Gabriel Sara (17), Kenny McLean (23), Christian Fassnacht (16), Marcelino Nunez (26), Jon Rowe (27), Ui-jo Hwang (31)
Thay người | |||
71’ | Joe Ralls Ryan Wintle | 46’ | Przemyslaw Placheta Dimitris Giannoulis |
71’ | Josh Bowler Ollie Tanner | 46’ | Kellen Fisher Jack Stacey |
81’ | Yakou Meite Kion Etete | 64’ | Jaden Warner Adam Idah |
81’ | Ui-Jo Hwang Onel Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Runar Runarsson | Dimitris Giannoulis | ||
Jonathan Panzo | Jack Stacey | ||
Ryan Wintle | Vicente Reyes | ||
Ebou Adams | Ben Gibson | ||
Romaine Sawyers | Sam McCallum | ||
Joel Colwill | Borja Sainz | ||
Kion Etete | Onel Hernandez | ||
Ike Ugbo | Tony Springett | ||
Ollie Tanner | Adam Idah |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 23 | 15 | 2 | 43 | 84 | T H T T T |
2 | ![]() | 40 | 26 | 7 | 7 | 26 | 83 | T H T T B |
3 | ![]() | 40 | 23 | 13 | 4 | 51 | 82 | B T H H H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 12 | 7 | 20 | 75 | T H B T T |
5 | ![]() | 40 | 17 | 9 | 14 | 12 | 60 | B T H T T |
6 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 8 | 60 | H H T B T |
7 | ![]() | 40 | 17 | 8 | 15 | 4 | 59 | T B T B B |
8 | ![]() | 40 | 13 | 18 | 9 | 12 | 57 | T H H B B |
9 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | T B T B T |
10 | ![]() | 40 | 15 | 8 | 17 | -5 | 53 | B T B H B |
11 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | 6 | 52 | H B B T B |
12 | ![]() | 40 | 15 | 7 | 18 | -1 | 52 | B B B B B |
13 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -7 | 52 | T T B H B |
14 | ![]() | 40 | 10 | 18 | 12 | -7 | 48 | B H T B H |
15 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -10 | 48 | T B B H T |
16 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | B B H B H |
17 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -15 | 45 | T B B T B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 12 | 17 | -16 | 45 | H B T B T |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -8 | 44 | H T H B T |
20 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -12 | 43 | B T B T H |
21 | ![]() | 40 | 11 | 8 | 21 | -10 | 41 | T T T T B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 14 | 17 | -20 | 41 | B B T H H |
23 | ![]() | 40 | 10 | 9 | 21 | -25 | 39 | B T H T H |
24 | ![]() | 40 | 8 | 13 | 19 | -36 | 37 | B T B H T |