Thứ Ba, 08/04/2025
Joe Ralls
12
Karlan Grant
12
Christian Fassnacht (Kiến tạo: Kenny McLean)
22
Josh Bowler (Kiến tạo: Callum Robinson)
39
Callum Robinson (Kiến tạo: Jamilu Collins)
43
Marcelino Nunez
45
Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher)
46
Dimitrios Giannoulis
46
Dimitrios Giannoulis (Thay: Przemyslaw Placheta)
46
Adam Idah (Thay: Jaden Warner)
64
Ollie Tanner (Thay: Josh Bowler)
71
Ryan Wintle (Thay: Joe Ralls)
71
Rubin Colwill (Thay: Callum Robinson)
71
Liam Gibbs (Thay: Marcelino Nunez)
75
Liam Gibbs
77
Ryan Wintle
79
Onel Hernandez (Thay: Ui-Jo Hwang)
81
Kion Etete (Thay: Yakou Meite)
81
(og) Ryan Wintle
82
Adam Idah
84

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Norwich City

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Norwich City
Norwich City
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Norwich City

Tất cả (30)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84' G O O O A A A L - Adam Idah đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Adam Idah đã trúng mục tiêu!

81'

Ui-Jo Hwang rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

82' BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Ryan Wintle đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Ryan Wintle đưa bóng vào lưới của mình!

82' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

81'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.

79' Ryan Wintle nhận thẻ vàng.

Ryan Wintle nhận thẻ vàng.

77' Thẻ vàng dành cho Liam Gibbs.

Thẻ vàng dành cho Liam Gibbs.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

71'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

71'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

71'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

64'

Jaden Warner rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

64'

Jaden Warner sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.

46'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi [player2].

46'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Norwich City

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Mahlon Romeo (2), Mark McGuinness (5), Dimitris Goutas (4), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Callum Robinson (47), Josh Bowler (14), Karlan Grant (16), Yakou Meite (22)

Norwich City (4-2-3-1): George Long (12), Kellen Fisher (35), Jaden Warner (50), Danny Batth (21), Przemyslaw Placheta (20), Gabriel Sara (17), Kenny McLean (23), Christian Fassnacht (16), Marcelino Nunez (26), Jon Rowe (27), Ui-jo Hwang (31)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
21
Jak Alnwick
2
Mahlon Romeo
5
Mark McGuinness
4
Dimitris Goutas
17
Jamilu Collins
23
Manolis Siopis
8
Joe Ralls
47
Callum Robinson
14
Josh Bowler
16
Karlan Grant
22
Yakou Meite
31
Ui-jo Hwang
27
Jon Rowe
26
Marcelino Nunez
16
Christian Fassnacht
23
Kenny McLean
17
Gabriel Sara
20
Przemyslaw Placheta
21
Danny Batth
50
Jaden Warner
35
Kellen Fisher
12
George Long
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
71’
Joe Ralls
Ryan Wintle
46’
Przemyslaw Placheta
Dimitris Giannoulis
71’
Josh Bowler
Ollie Tanner
46’
Kellen Fisher
Jack Stacey
81’
Yakou Meite
Kion Etete
64’
Jaden Warner
Adam Idah
81’
Ui-Jo Hwang
Onel Hernandez
Cầu thủ dự bị
Runar Runarsson
Dimitris Giannoulis
Jonathan Panzo
Jack Stacey
Ryan Wintle
Vicente Reyes
Ebou Adams
Ben Gibson
Romaine Sawyers
Sam McCallum
Joel Colwill
Borja Sainz
Kion Etete
Onel Hernandez
Ike Ugbo
Tony Springett
Ollie Tanner
Adam Idah
Huấn luyện viên

Neil Warnock

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
30/07 - 2022
25/02 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X