Manolis Siopis rời sân và được thay thế bởi Ebou Adams.
- Yakou Meite (Thay: Ike Ugbo)46
- Rubin Colwill (Thay: Callum Robinson)46
- Yakou Meite62
- Joe Ralls (Thay: Josh Bowler)70
- Kion Etete (Thay: Ryan Wintle)70
- Dimitrios Goutas (Kiến tạo: Joe Ralls)78
- Ebou Adams (Thay: Manolis Siopis)89
- Shaun Hutchinson63
- Tom Bradshaw (Thay: Kevin Nisbet)70
- Duncan Watmore (Thay: Zian Flemming)70
- Ryan Leonard79
- Aidomo Emakhu (Thay: Ryan Longman)81
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Millwall
Diễn biến Cardiff City vs Millwall
Ryan Longman rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Thẻ vàng dành cho Ryan Leonard.
Thẻ vàng cho [player1].
Joe Ralls đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Dimitrios Goutas đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm số của Cardiff.
Ryan Wintle rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Joe Ralls.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Duncan Watmore.
Kevin Nisbet sẽ rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Shaun Hutchinson nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Yakou Meite.
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Millwall
Cardiff City (4-2-3-1): Runar Runarsson (13), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Ryan Wintle (6), Manolis Siopis (23), Josh Bowler (14), Callum Robinson (47), Karlan Grant (16), Ike Ugbo (12)
Millwall (4-4-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Shaun Hutchinson (4), Wes Harding (45), Murray Wallace (3), Brooke Norton-Cuffy (17), Billy Mitchell (8), Allan Campbell (14), Ryan Longman (11), Kevin Nisbet (7), Zian Flemming (10)
Thay người | |||
46’ | Ike Ugbo Yakou Meite | 70’ | Kevin Nisbet Tom Bradshaw |
46’ | Callum Robinson Rubin Colwill | 70’ | Zian Flemming Duncan Watmore |
70’ | Ryan Wintle Kion Etete | 81’ | Ryan Longman Aidomo Emakhu |
70’ | Josh Bowler Joe Ralls | ||
89’ | Manolis Siopis Ebou Adams |
Cầu thủ dự bị | |||
Jak Alnwick | Danny McNamara | ||
Mahlon Romeo | Kamarl Grant | ||
Jonathan Panzo | Sashiel Adom-Malaki | ||
Ebou Adams | George Honeyman | ||
Kion Etete | Romain Esse | ||
Ollie Tanner | Tom Bradshaw | ||
Yakou Meite | Aidomo Emakhu | ||
Rubin Colwill | Duncan Watmore | ||
Joe Ralls | Bartosz Bialkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại