Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Luton Town hôm nay 18-04-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 2, 18/4
Kết thúc



![]() Isaak Davies (Thay: Alfie Doughty) 20 | |
![]() Harry Cornick (Thay: James Bree) 43 | |
![]() Harry Isted (Thay: James Shea) 45 | |
![]() Joel Bagan 55 | |
![]() Peter Kioso (Thay: Fred Onyedinma) 61 | |
![]() Harry Cornick (Kiến tạo: Robert Snodgrass) 71 | |
![]() Mark Harris (Thay: Thomas Doyle) 78 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill) 81 | |
![]() Kal Naismith 90 | |
![]() Kal Naismith 90+3' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Kal Naismith.
Thẻ vàng cho [player1].
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.
G O O O A A A L - Harry Cornick là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.
Thẻ vàng cho Joel Bagan.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Joel Bagan.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
James Shea sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Isted.
James Bree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
James Bree sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alfie Doughty sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.
Cardiff City (4-2-3-1): Dillon Phillips (1), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Curtis Nelson (16), Joel Bagan (3), Will Vaulks (6), Ryan Wintle (15), Rubin Colwill (27), Thomas Doyle (22), Alfie Doughty (18), Jordan Hugill (9)
Luton Town (3-1-4-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Tom Lockyer (15), Amari'i Bell (29), James Bree (2), Allan Campbell (22), Kal Naismith (4), Robert Snodgrass (12), Daniel Potts (3), Fred Onyedinma (24), Elijah Adebayo (11)
Thay người | |||
20’ | Alfie Doughty Isaak Davies | 43’ | James Bree Harry Cornick |
78’ | Thomas Doyle Mark Harris | 45’ | James Shea Harry Isted |
81’ | Jordan Hugill Uche Ikpeazu | 61’ | Fred Onyedinma Peter Kioso |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaak Davies | Harry Cornick | ||
Uche Ikpeazu | Harry Isted | ||
Mark McGuinness | Danny Hylton | ||
Rohan Luthra | Carlos Mendes | ||
Oliver Denham | Peter Kioso | ||
Aden Flint | Henri Lansbury | ||
Mark Harris | Admiral Muskwe |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |