Thứ Tư, 02/04/2025
Manolis Siopis
16
Joel Bagan
23
Largie Ramazani (Kiến tạo: Mateo Joseph)
30
Perry Ng
38
Jayden Bogle
40
Jamilu Collins
46
Jamilu Collins (Thay: Wilfried Kanga)
46
Anwar El-Ghazi
58
Anwar El-Ghazi (Thay: Ollie Tanner)
58
Alex Robertson (Thay: Joe Ralls)
59
Anwar El Ghazi (Thay: Ollie Tanner)
59
(Pen) Pascal Struijk
65
Cian Ashford (Thay: Manolis Siopis)
79
Chris Willock (Thay: Callum O'Dowda)
80
Ilia Gruev
83
Joel Piroe (Thay: Jayden Bogle)
84
Sam Byram (Thay: Largie Ramazani)
84
Sam Byram (Thay: Jayden Bogle)
84
Joel Piroe (Thay: Largie Ramazani)
84
Joel Piroe (Kiến tạo: Brenden Aaronson)
87
Joe Rothwell (Thay: Ilia Gruev)
90
Isaac Schmidt (Thay: Wilfried Gnonto)
90
Ao Tanaka (Thay: Mateo Joseph)
90
Ao Tanaka (Thay: Mateo Joseph Fernandez)
90
Isaac Schmidt (Thay: Degnand Wilfried Gnonto)
90

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Leeds United

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Leeds United
Leeds United
20 Kiểm soát bóng 80
11 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Leeds United

Tất cả (127)
90+8'

Đá phạt cho Cardiff ở phần sân nhà.

90+4'

Josh Smith ra hiệu cho Leeds United được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Ném biên cho Cardiff tại Sân vận động Cardiff City.

90+3'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+2'

Leeds United thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm khi Isaac Schmidt vào sân thay Degnand Wilfried Gnonto.

90+2'

Đá phạt cho Cardiff ở phần sân nhà.

90+1'

Leeds United được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Đội khách thay Mateo Joseph Fernandez bằng Ao Tanaka.

90'

Leeds United thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ ba khi Joe Rothwell vào sân thay cho Ilia Gruev.

90'

Bóng an toàn khi Leeds United được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

87' Bàn thắng! Leeds United nới rộng khoảng cách lên 0-2 nhờ công của Joel Piroe.

Bàn thắng! Leeds United nới rộng khoảng cách lên 0-2 nhờ công của Joel Piroe.

86'

Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Cardiff tại Cardiff.

85'

Josh Smith ra hiệu cho Cardiff được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Cardiff.

84'

Daniel Farke (Leeds United) thực hiện sự thay đổi cầu thủ lần thứ hai khi Sam Byram vào thay Jayden Bogle.

84'

Joel Piroe vào sân thay Largie Ramazani cho đội Leeds United.

83'

Cardiff được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

83' Ilia Gruev bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Ilia Gruev bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

82'

Ném biên cho Leeds United.

80'

Leeds United được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

80'

Ném biên cho Cardiff bên phần sân của Leeds United.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Leeds United

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Will Fish (2), Joel Bagan (23), Manolis Siopis (3), Joe Ralls (8), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27), Callum O'Dowda (11), Wilfried Kanga (15)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ilia Gruev (44), Ethan Ampadu (4), Largie Ramazani (17), Brenden Aaronson (11), Wilfried Gnonto (29), Mateo Joseph (19)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
21
Jak Alnwick
38
Perry Ng
12
Calum Chambers
2
Will Fish
23
Joel Bagan
3
Manolis Siopis
8
Joe Ralls
32
Ollie Tanner
27
Rubin Colwill
11
Callum O'Dowda
15
Wilfried Kanga
19
Mateo Joseph
29
Wilfried Gnonto
11
Brenden Aaronson
17
Largie Ramazani
4
Ethan Ampadu
44
Ilia Gruev
3
Junior Firpo
5
Pascal Struijk
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
46’
Wilfried Kanga
Jamilu Collins
84’
Largie Ramazani
Sam Byram
58’
Ollie Tanner
Anwar El Ghazi
84’
Jayden Bogle
Joël Piroe
59’
Joe Ralls
Alex Robertson
90’
Ilia Gruev
Joe Rothwell
79’
Manolis Siopis
Cian Ashford
90’
Mateo Joseph
Ao Tanaka
80’
Callum O'Dowda
Chris Willock
90’
Wilfried Gnonto
Isaac Schmidt
Cầu thủ dự bị
Jamilu Collins
Joe Rothwell
Ethan Horvath
Ao Tanaka
Dimitrios Goutas
Karl Darlow
Chris Willock
Sam Byram
Alex Robertson
Isaac Schmidt
Anwar El Ghazi
James Debayo
Andy Rinomhota
Charles Crewe
Cian Ashford
Patrick Bamford
David Turnbull
Joël Piroe
Tình hình lực lượng

Jesper Daland

Chấn thương mắt cá

Maximilian Wöber

Chấn thương đầu gối

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

Callum Robinson

Chấn thương háng

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Neil Warnock

Javier Gracia Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
08/01 - 2023
19/01 - 2023
Hạng nhất Anh
06/08 - 2023
13/01 - 2024
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X