Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Ipswich Town hôm nay 09-03-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 09/3
Kết thúc



![]() Nathan Broadhead (Thay: Jeremy Sarmiento) 64 | |
![]() Omari Hutchinson (Thay: Conor Chaplin) 65 | |
![]() Callum O'Dowda (Thay: Yakou Meite) 75 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: David Turnbull) 75 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Wes Burns) 76 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo) 76 | |
![]() Kieffer Moore (Kiến tạo: Marcus Harness) 79 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Josh Bowler) 84 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore) 89 | |
![]() Vaclav Hladky 89 | |
![]() Joe Ralls 90 | |
![]() Joe Ralls (Thay: Ryan Wintle) 90 | |
![]() Ryan Wintle 90+5' | |
![]() Callum O'Dowda (Kiến tạo: Perry Ng) 90+10' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Perry Ng đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Callum O'Dowda đã trúng mục tiêu!
Ryan Wintle rời sân và được thay thế bởi Joe Ralls.
Ryan Wintle rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A L - Ryan Wintle đã trúng mục tiêu!
G O O O A A L - Ryan Wintle đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Vaclav Hladky.
Thẻ vàng dành cho Vaclav Hladky.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Kieffer Moore sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.
Marcus Harness đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Kieffer Moore đã bắn trúng mục tiêu!
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Callum O'Dowda.
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Nathaniel Phillips (12), Josh Wilson-Esbrand (30), Manolis Siopis (23), Ryan Wintle (6), Josh Bowler (14), David Turnbull (15), Karlan Grant (16), Yakou Méïté (22)
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Harry Clarke (2), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Jeremy Sarmiento (21), Kieffer Moore (24)
Thay người | |||
75’ | Yakou Meite Callum O'Dowda | 64’ | Jeremy Sarmiento Nathan Broadhead |
75’ | David Turnbull Rubin Colwill | 65’ | Conor Chaplin Omari Hutchinson |
84’ | Josh Bowler Famara Diedhiou | 76’ | Massimo Luongo Jack Taylor |
90’ | Ryan Wintle Joe Ralls | 89’ | Kieffer Moore Ali Al-Hamadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Christian Walton | ||
Mahlon Romeo | Jack Taylor | ||
Jamilu Collins | Lewis Travis | ||
Joe Ralls | Ali Al-Hamadi | ||
Callum O'Dowda | Kayden Jackson | ||
Rubin Colwill | Nathan Broadhead | ||
Cian Ashford | Marcus Harness | ||
Famara Diedhiou | Axel Tuanzebe | ||
Ollie Tanner | Omari Hutchinson |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |