Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Keane Lewis-Potter (Kiến tạo: Ryan Longman) 15 | |
![]() Keane Lewis-Potter 55 | |
![]() Mark McGuinness 57 | |
![]() Ryan Giles 90+4' | |
![]() Jacob Greaves 90+4' |
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Hull


Diễn biến Cardiff City vs Hull

Thẻ vàng cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng cho Ryan Giles.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
George Honeyman sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Jevon Mills.
George Honeyman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mark McGuinness sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.
Josh Magennis sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Eaves.
Mallik Wilks sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Randell Williams.
Mallik Wilks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Isaak Davies sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James Collins.
Kieffer Moore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.
Isaak Davies sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Mark McGuinness.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Keane Lewis-Potter.

Thẻ vàng cho Keane Lewis-Potter.
Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Ralls.
Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Hull
Cardiff City (3-4-2-1): Alex Smithies (25), Mark McGuinness (2), Aden Flint (5), Curtis Nelson (16), Perry Ng (38), Will Vaulks (6), Marlon Pack (21), Ryan Giles (26), Leandro Bacuna (7), Isaak Davies (39), Kieffer Moore (10)
Hull (3-4-1-2): Nathan Baxter (13), Jacob Greaves (4), Sean McLoughlin (17), Callum Elder (3), Keane Lewis-Potter (11), Richard Smallwood (6), Greg Docherty (8), Ryan Longman (16), George Honeyman (10), Mallik Wilks (7), Josh Magennis (27)


Thay người | |||
46’ | Will Vaulks Joe Ralls | 45’ | Callum Elder Tom Huddlestone |
63’ | Leandro Bacuna Rubin Colwill | 66’ | Mallik Wilks Randell Williams |
63’ | Isaak Davies James Collins | 80’ | Josh Magennis Tom Eaves |
85’ | Mark McGuinness Mark Harris | 90’ | George Honeyman Jevon Mills |
Cầu thủ dự bị | |||
Ciaron Brown | Matt Ingram | ||
Sean Morrison | Tom Eaves | ||
Joe Ralls | Andy Cannon | ||
Dillon Phillips | George Moncur | ||
Rubin Colwill | Randell Williams | ||
Mark Harris | Tom Huddlestone | ||
James Collins | Jevon Mills |
Nhận định Cardiff City vs Hull
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Hull
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại