Thứ Ba, 29/04/2025
Isaak Davies
26
Colin Kazim-Richards (Thay: Krystian Bielik)
46
Lee Buchanan
52
Curtis Davies
62
Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill)
66
Mark Harris (Thay: Isaak Davies)
71
Malcolm Ebiowei (Thay: Luke Plange)
76
Alfie Doughty (Thay: Joel Bagan)
78
Max Bird
80
Louie Sibley (Thay: Jason Knight)
84
Uche Ikpeazu (Kiến tạo: Perry Ng)
85
Alfie Doughty
90+2'
Festy Ebosele
90+3'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Derby County Football Club

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Derby County Football Club
Derby County Football Club
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Derby County Football Club

Tất cả (23)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Festy Ebosele.

Thẻ vàng cho Festy Ebosele.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

85' G O O O A A A L - Uche Ikpeazu đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Uche Ikpeazu đang nhắm đến!

84'

Jason Knight sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.

83'

Jason Knight sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.

80' Thẻ vàng cho Max Bird.

Thẻ vàng cho Max Bird.

78'

Joel Bagan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alfie Doughty.

76'

Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.

75'

Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.

71'

Isaak Davies sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

70'

Isaak Davies sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

66'

Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

62' Thẻ vàng cho Curtis Davies.

Thẻ vàng cho Curtis Davies.

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

52' Thẻ vàng cho Lee Buchanan.

Thẻ vàng cho Lee Buchanan.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Krystian Bielik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Derby County Football Club

Cardiff City (5-3-2): Alex Smithies (25), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Aden Flint (5), Mark McGuinness (2), Joel Bagan (3), Thomas Doyle (22), Ryan Wintle (15), Joe Ralls (8), Jordan Hugill (9), Isaak Davies (39)

Derby County Football Club (4-4-2): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Curtis Davies (33), Lee Buchanan (26), Jason Knight (38), Ravel Morrison (11), Krystian Bielik (5), Festy Ebosele (36), Eiran Cashin (41), Max Bird (8), Luke Plange (48)

Cardiff City
Cardiff City
5-3-2
25
Alex Smithies
17
Cody Drameh
38
Perry Ng
5
Aden Flint
2
Mark McGuinness
3
Joel Bagan
22
Thomas Doyle
15
Ryan Wintle
8
Joe Ralls
9
Jordan Hugill
39
Isaak Davies
48
Luke Plange
8
Max Bird
41
Eiran Cashin
36
Festy Ebosele
5
Krystian Bielik
11
Ravel Morrison
38
Jason Knight
26
Lee Buchanan
33
Curtis Davies
2
Nathan Byrne
31
Ryan Allsopp
Derby County Football Club
Derby County Football Club
4-4-2
Thay người
66’
Jordan Hugill
Uche Ikpeazu
46’
Krystian Bielik
Colin Kazim-Richards
71’
Isaak Davies
Mark Harris
76’
Luke Plange
Malcolm Ebiowei
78’
Joel Bagan
Alfie Doughty
84’
Jason Knight
Louie Sibley
Cầu thủ dự bị
Marlon Pack
Kelle Roos
Eli King
Craig Forsyth
Mark Harris
Richard Stearman
Uche Ikpeazu
Liam Thompson
Alfie Doughty
Louie Sibley
Oliver Denham
Colin Kazim-Richards
Dillon Phillips
Malcolm Ebiowei

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X