Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matias Nunez 12 | |
![]() Guido Carrillo 28 | |
![]() Santiago Nunez (Kiến tạo: Tiago Palacios) 45 | |
![]() Joshuan Berrios (Thay: Flabian Londono) 54 | |
![]() Gustavo Gonzalez 60 | |
![]() Cristian Medina 60 | |
![]() Edson Tortolero 64 | |
![]() Miguel Pernia (Thay: Carlos Ramos) 72 | |
![]() Jimmy Congo (Thay: Matias Nunez) 72 | |
![]() (Pen) Santiago Ascacibar 73 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Cristian Medina) 76 | |
![]() Edwin Cetre (Thay: Ezequiel Piovi) 76 | |
![]() Lucas Alario (Thay: Guido Carrillo) 82 | |
![]() Alexis Manyoma (Thay: Tiago Palacios) 82 | |
![]() Robert Hernandez (Thay: Cristian Canozales) 83 | |
![]() Franner Lopez (Thay: Juan Perez) 83 | |
![]() Facundo Farias (Thay: Santiago Arzamendia) 87 | |
![]() Facundo Farias (Thay: Santiago Ascacibar) 87 | |
![]() Miguel Pernia 89 | |
![]() Edwin Cetre 89 | |
![]() Jimmy Congo 90+1' | |
![]() Alexis Manyoma 90+3' |
Thống kê trận đấu Carabobo FC vs Estudiantes de la Plata


Diễn biến Carabobo FC vs Estudiantes de la Plata

Thẻ vàng cho Alexis Manyoma.

Thẻ vàng cho Jimmy Congo.
Santiago Ascacibar rời sân và được thay thế bởi Facundo Farias.

Thẻ vàng cho Edwin Cetre.

Thẻ vàng cho Miguel Pernia.
Santiago Arzamendia rời sân và được thay thế bởi Facundo Farias.
Juan Perez rời sân và được thay thế bởi Franner Lopez.
Cristian Canozales rời sân và được thay thế bởi Robert Hernandez.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Alexis Manyoma.
Guido Carrillo rời sân và được thay thế bởi Lucas Alario.
Ezequiel Piovi rời sân và được thay thế bởi Edwin Cetre.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.

V À A A O O O - Santiago Ascacibar từ Estudiantes đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Matias Nunez rời sân và được thay thế bởi Jimmy Congo.
![ÔI KHÔNG! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ÔI KHÔNG! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Carlos Ramos rời sân và được thay thế bởi Miguel Pernia.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Edson Tortolero nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Cristian Medina.

Thẻ vàng cho Gustavo Gonzalez.
Đội hình xuất phát Carabobo FC vs Estudiantes de la Plata
Carabobo FC (4-3-3): Lucas Bruera (22), Pablo Bonilla (28), Ezequiel Neira (32), Norman Rodriguez (27), Juan Perez (8), Gustavo Gonzalez (5), Matias Adrian Nunez (26), Carlos Ramos (18), Edson Tortolero (7), Flabian Londono (9), Cristian Camilo Canozales Panesso (11)
Estudiantes de la Plata (4-2-2-2): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Santiago Nunez (6), Facundo Rodriguez (2), Santiago Arzamendia (15), Ezequiel Piovi (21), Gabriel Neves (8), Santiago Ascacibar (5), Cristian Medina (25), Tiago Palacios (10), Guido Carrillo (9)


Thay người | |||
54’ | Flabian Londono Jhosuan Javier Berrios Mora | 76’ | Cristian Medina Jose Sosa |
72’ | Carlos Ramos Miguel Pernia | 76’ | Ezequiel Piovi Edwuin Cetre |
72’ | Matias Nunez Jimmi Congo | 82’ | Guido Carrillo Lucas Alario |
83’ | Cristian Canozales Robert Hernandez | 82’ | Tiago Palacios Alexis Manyoma |
83’ | Juan Perez Franner Lopez | 87’ | Santiago Ascacibar Facundo Farias |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Gil | Fabricio Iacovich | ||
Leonardo Aponte | Ramiro Funes Mori | ||
Sebastian Mendoza | Roman Gomez | ||
Marcel Guaramato | Jose Sosa | ||
Miguel Pernia | Lucas Alario | ||
Diego Osio | Gaston Benedetti Taffarel | ||
Jose Riasco | Luciano Gimenez | ||
Jhosuan Javier Berrios Mora | Valente Pierani | ||
Robert Hernandez | Alexis Castro | ||
Franner Lopez | Alexis Manyoma | ||
Jimmi Congo | Edwuin Cetre | ||
Freiver Ruiz | Facundo Farias |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carabobo FC
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại